Nghĩa Của Từ Accident - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'æksidənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự rủi ro, tai nạn, tai biến
without accident an toàn không xảy ra tai nạn to meet with an accident gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến accidents will happen việc gì tới phải tới chapter of accidents hàng loạt chuyện xui xẻoSự tình cờ, sự ngẫu nhiên
by accident tình cờ, ngẫu nhiênCái phụ, cái không chủ yếu
Sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
địa hình gồ ghề
Toán & tin
sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
Xây dựng
địa hình mấp mô
sự việc ngẫu nhiên
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
sự cố
sự hỏng
sự hỏng hóc
sự hư hỏng
sự ngẫu nhiên
sự rủi ro
Kinh tế
sự cố bất ngờ
sự rủi ro
tai biến
tai nạn
Địa chất
tai nạn, sự cố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreckTừ trái nghĩa
noun
intent , intention , necessity , plan , provision , calculation , decision , decreeToán & tin
sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Accident »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách, Ciaomei, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » By Accident Có Nghĩa Là Gì
-
BY ACCIDENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của By Accident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
By Accident Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
By Accident = By Mistake = Tình Cờ, Ngẫu Nhiên - Tự Học Tiếng Anh
-
'by Accident' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
By Accident Là Gì ? Nghĩa Của Từ Accidents Trong Tiếng Việt Nghĩa ...
-
"By Accident Or Design" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
TO MEET BY ACCIDENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"By Accident Or Design" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
By Accident Nghĩa Là Gì - Thả Tim
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Accident" | HiNative
-
On Accident Là Gì - Nghĩa Của Từ On Accident
-
Happy Accident Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
“I Got In An Accident And Messed Up Your Car.” TÌNH HUỐNG