TO MEET BY ACCIDENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

TO MEET BY ACCIDENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə miːt bai 'æksidənt]to meet by accident [tə miːt bai 'æksidənt] để đáp ứng do tai nạnto meet by accident

Ví dụ về việc sử dụng To meet by accident trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And said is to meet by accident.Và nói là để đáp ứng do tai nạn.Anyway that is to meet by accident.Dù sao, đó là để đáp ứng do tai nạn.Total energy to meet by accident.Tổng số năng lượng để đáp ứng do tai nạn.Experts have stated,"The chances for two complete strangers to meet by accident and have matching organs are rare, unless the parties have done good preparation prior to hospital tests.Cơ hội để hai ngườihoàn toàn xa lạ tình cờ gặp nhau và có tạng phù hợp là rất hiếm, trừ khi các bên đã chuẩn bị tốt trước khi tiến hành xét nghiệm ở bệnh viện.Run into= to meet someone by accident.Run into nghĩa là gặp ai đó một cách tình cờ.To give you an example, the phrasal verb“run into” means to meet someone by accident.Ví dụ với phrasal verb“ bump into”, có nghĩa là tình cờ gặp ai đó.Who has the goodfortune to be the contemporary of a great legislator, and to meet him by some happy accident.Người có may mắn là người cùng thời củamột nhà lập pháp lớn, và gặp ông ta bởi sự tình cờ may mắn nào đó.Everyone has to start somewhere, so if you meet a new user who by accident made an improper edit, be nice!Mọi người đều có điểm bắt đầu,vì thế nếu bạn gặp người dùng mới và họ vô tình tạo ra sửa đổi không hợp lý, hãy thân thiện!Mostly, you meet your friends when traveling by accident, like by sitting next to them on a train, or in a restaurant, or in a holding cell.Thường khi đi du lịch ta gặp bạn bè mình một cách tình cờ, như khi ngồi cạnh họ trên xe lửa, hay trong quán ăn, hay trong một nhà giam.Meeting her a third time by accident he found courage to make an appointment.Lần thứ ba tình cờ gặp lại bà, ông tìm được đủ can đảm đề nghị một cuộc hò hẹn.At that time, by accident she met a"Soushrou" a guy that was trying to pick her up- at the beginning she thought that he was irritating but, her"pain" disappeared and she started feeling excited and without knowing it, it turned into love.Tại thời điểm đó, một cách tình cờgặp một" Soushrou" một chàng trai đã cố gắng để yêu cô ấy- lúc đầu cô nghĩ rằng anh rất khó chịu nhưng, cô" đau" biến mất và cô bắt đầu cảm thấy bị kích thích và không biết nó, bật vào tình yêu.Such was the conclusion reached by NASA's Space Station Advisory Committee, which met on Monday, Oct. 31st, to discuss the accident and make recommendations.Đó là kết luận của Ủy ban Cốvấn Trạm Vũ trụ của NASA, đã họp vào thứ Hai, ngày 31 tháng 10, để thảo luận về tai nạn và đưa ra các khuyến nghị.After an accident he causes, Aladdin meets and befriends Alibaba Saluja, who offers to help him cover the costs of the damage by attempting to conquer the nearby dungeon.Sau một tai nạn mà anh ta gây ra, Aladdin gặp và kết bạn với Alibaba Saluja, người đề nghị giúp anh ta trang trải chi phí thiệt hại bằng cách cố gắng chinh phục ngục tối gần đó.Marcion met Polycarp one day by accident, and asked him,“Do you recognize me?” to which Polycarp replied,“I recognize the devil's eldest son!”.Marcion, người chỉ một lần gặp Polycarp, nói“ Ông có biết tôi không?”, và Polycarp đích thân trả lời,“ Tôi biết rõ ông, con đầu lòng của Satan”.Even though you met such a serious accident, I wasn't able to stay by your side.”.Trong lúc em bị gặp nguy hiểm như vậy, anh lại không ở bên cạnh em.”.If the first encounter with her is an unintentional coincidence,the second time she meets me here is likely to be intentional, then this time it should be an accident caused by a special reason.Nếu như nói lần thứ nhất gặp được là vô tâm trùng hợp, lần thứ hai gặp được rất có thể là cô bé cố ý xuất hiện, như vậy lúc này đây phải là nguyên nhân đặc thù dẫn đến việc ngoài ý muốn. Kết quả: 16, Thời gian: 0.039

Từng chữ dịch

tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớimeetđộng từgặphọpđónmeetđáp ứngmeetdanh từmeetaccidenttai nạnaccidentdanh từaccident

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to meet by accident English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » By Accident Có Nghĩa Là Gì