Nghĩa Của Từ Advantage - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /əd'vɑ:ntidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
    to be of great advantage to có lợi lớn cho to take advantage of an opportunity lợi dụng cơ hội to take advantage of somebody lợi dụng ai to turn something into advantage khai thác sử dụng cái gì to the best advantage cho có lợi nhất
    Lợi thế
    to gain (get) an advantage over somebody giành được lợi thế hơn ai to have the advantage of somebody có lợi thế hơn ai to take somebody at advantage bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai

    Ngoại động từ

    Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
    Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

    Hình thái từ

    • V_ed : advantaged
    • V_ing : advantaging

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thuận lợi

    Xây dựng

    thuận lợi

    Kỹ thuật chung

    lợi ích
    lợi thế
    ưu điểm
    absolute advantage ưu điểm tuyệt đối mechanical advantage ưu điểm cơ khí
    ưu thế

    Kinh tế

    điểm tốt
    ưu điểm
    ưu thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aid , ascendancy , asset , assistance , authority , avail , blessing , boon , break , choice , comfort , convenience , dominance , edge , eminence , expediency , favor , gain , good , gratification , help , hold , improvement , influence , interest , lead , leeway , leg-up , leverage , luck , mastery , odds , position , power , precedence , pre-eminence , preference , prestige , prevalence , profit , protection , recognition , resources , return , sanction , starting , superiority , support , supremacy , upper hand * , utility , wealth , handicap , head start , start , vantage , benefit , account , usefulness , better , bulge , draw , drop , upper hand , ascendency , behalf , boot , opportuneness , opportunity , preferment , privilege , stead , surplus , toehold , use , vantage-ground , whip hand , windfall
    verb
    avail , benefit , serve

    Từ trái nghĩa

    noun
    disadvantage , drawback , handicap , hindrance , loss , obstacle , restriction

    Địa chất

    sự thuận lợi, ưu thế
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Advantage »

    tác giả

    Phan Cao, Bebehappy, Black coffee, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Advantage Có Nghĩa Là Gì