Nghĩa Của Từ : Age | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: age Best translation match:
English Vietnamese
age * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look
Probably related with:
English Vietnamese
age bao nhiêu tuổi ; bằng tuổi ; cái tuổi ; còn nhỏ ; còn tuổi ; có thời ; có tuổi ; có độ tuổi ; cùng tuổi ; cũ ; cỡ tuổi ; già trẻ ; già từ ; già ; già đi ; gái cỡ tuổi ; gì về ; khi còn ; khi mới ; khi ; khoảng tầm tuổi ; kì ; kỉ nguyên ; kỉ ; kỷ nguyên ; kỷ ; lão ; lên ; lúc ; lớn lên ; lớn ; lứa tuổi này ; lứa tuổi ; mới ; nguyên ; nhỏ ; niên ; này ; năm ; nền ; ra ở tuổi ; sang ; thơ ̀ i gian ; thơ ̀ i đa ; thơ ̀ i đa ̣ ; thập kỷ ; thời kì ; thời kỳ ; thời ; thời đại này ; thời đại ; trẻ em ; trẻ tuổi ; trẻ ; tuô ; tuô ̉ ; tuối ; tuổi con ; tuổi của các ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi lên ; tuổi mới ; tuổi này ; tuổi thọ ; tuổi trẻ ; tuổi tác ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tuổi ấy ; tầm tuổi ; từ ; về thời kỳ ; về tuổi ; về ; đại chắc ; đại này ; đại ; độ tuổi nào ; độ tuổi ; đời ; ở thời kỳ sung mãn của con ; ở tuổi ; ở ;
age bao nhiêu tuổi ; bằng tuổi ; cái tuổi ; còn nhỏ ; còn tuổi ; có thời ; có tuổi ; có độ tuổi ; cùng tuổi ; cũ ; cỡ tuổi ; già trẻ ; già từ ; già ; già đi ; gái cỡ tuổi ; khi mới ; khi ; khoảng tầm tuổi ; khăn ; kì ; kỉ nguyên ; kỉ ; kỷ nguyên ; kỷ ; lão ; lên ; lúc ; lớn ; lứa tuổi này ; lứa tuổi ; mới ; nguyên ; nhỏ ; niên ; năm ; nền ; ra ở tuổi ; thơ ̀ i gian ; thơ ̀ i đa ; thơ ̀ i đa ̣ ; thập kỷ ; thời kì ; thời kỳ ; thời ; thời đại này ; thời đại ; trươ ; trẻ em ; trẻ tuổi ; trẻ ; tuô ; tuô ̉ ; tuổi con ; tuổi của các ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi khó ; tuổi lên ; tuổi mới ; tuổi này ; tuổi thọ ; tuổi trẻ ; tuổi tác ; tuổi ; tuổi đời ; tuổi ấy ; tầm tuổi ; từ ; về thời kỳ ; về tuổi ; đơ ; đơ ̀ ; đại chắc ; đại cơ ; đại này ; đại ; độ tuổi nào ; độ tuổi ; đời ; ̀ đơ ; ̀ đơ ̀ ; ở tuổi ; ở ;
May be synonymous with:
English English
age; historic period an era of history having some distinctive feature
age; eld a time of life (usually defined in years) at which some particular qualification or power arises
age; long time; years a prolonged period of time
age; eld; geezerhood; old age; years a late time of life
age; get on; maturate; mature; senesce grow old or older
May related with:
English Vietnamese
age * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look
age-old * tính từ - lâu đời =age-old culture+ nền văn hoá lâu đời
aged * ngoại động từ - làm cho già đi * nội động từ - già đi
agedness * danh từ - tuổi già, sự nhiều tuổi
ageing * danh từ - sự hoá già
aging * danh từ - sự hoá già
brazen age * danh từ - thời kỳ trung niên
full age * danh từ - tuổi khôn lớn, tuổi thành niên
ice-age * danh từ - thời kỳ băng hà
iron age * danh từ - thời kỳ đồ sắt - thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức
over-age * tính từ - quá tuổi =over-age for the draft+ quá tuổi tòng quân
school age * danh từ - tuổi đi học
space age * danh từ - thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)
stone age * danh từ - thời kỳ đồ đá
teen-age * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - ở tuổi từ 13 đến 19 - dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
under-age * tính từ - chưa đến tuổi trưởng thành
age-earning profile - (Econ) Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi + Mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi. Biểu diễn quá trình thu nhập theo tuổi đơn giản nhất là một đường nằm ngang đi từ số 0 đến độ tuổi rời trường học, khoảng cách của các bước được quyết định bởi trình độ học vấn.
gold age growth - (Econ) Tăng trưởng thời kỳ hoàng kim. + Trong lý thuyết tăng trưởng, đó là một tình huống TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI trong đó TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CÓ BẢO ĐẢM bằng với Tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên khi có đủ việc làm.
age of consent - tuổi cập kê
age-group * danh từ - nhóm tuổi
old age * danh từ - tuổi già
retirement age * danh từ - tuổi về hưu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ What Is Your Age Sang Tiếng Việt