Nghĩa Của Từ All Right - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Tính từ

    Bình yên vô sự; khoẻ mạnh
    Tốt, được, ổn
    everything is all right mọi việc đều ổn cả he is all right thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

    Phó từ

    Cách viết khác alright

    Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

    Thán từ

    Được!, tốt!, được rồi!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acceptable , adequate , appropriate , average , decent , fair , fit , fitting , good , hunky-dory , okay , okey-dokey , passable , proper , satisfying , standard , sufficient , swell * , tolerable , unexceptional , unobjectionable , hale , healthy , safe , sound , unharmed , unhurt , unimpaired , well , whole , accurate , exact , great , precise , right , common , fairish , goodish , moderate , respectable , satisfactory
    adverb
    acceptably , adequately , okay , passably , tolerably , unobjectionably , well enough , agreed , certainly , definitely , of course , positively , surely , very well , without a doubt , absolutely , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unsatisfactory , sick , unhealthy , wrong
    adverb
    no Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/All_right »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cách Dùng All Right