Nghĩa Của Từ : Alone | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: alone Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
alone | * phó từ & tính từ - một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc =alone to sit alone+ ngồi một mình =to live all alone+ sống trơ trọi một mình - riêng, chỉ có =I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này !to leave alone - (xem) leave !to let alone - (xem) let !let alone - không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến |
English | Vietnamese |
alone | bây giờ của mình ; bản thân nó ; bầy ; bị đơn ; c yên thân ; c ; ca ; chuyện riêng ; chuyện ; chỉ có mình ; chỉ có một mình nhỉ ; chỉ có một mình ta ; chỉ có một mình ; chỉ có một ; chỉ có ; chỉ là ; chỉ mình ; chỉ một mình con ; chỉ một mình con đó mà ; chỉ một mình con đó ; chỉ một mình ; chỉ một ; chỉ ngồi ; chỉ riêng ; chỉ trong ; chỉ tính riêng ; chỉ ; chứ ; con yên ; con ; có mình ; có một mình ; có đơn độc không ; có đơn độc ; cô ; cô đơn một mình ; cô đơn nữa ; cô đơn thì ; cô đơn trong ; cô đơn ; cô độc một mình ; cô độc nữa ; cô độc sống ; cô độc ; duy nhất ; dâm ; dần ; dụng riêng ; gan à ; gian ; giờ chỉ mình ; giờ ; i vơ ́ i nhau ; khác là việc tốt ; không nói ; không nữa ; không thôi ; luâ ; là người duy nhất ; làm ; lại một mình ; lại ; lẻ loi ; mi ̀ nh ; mà thôi ; mày chỉ ; mình mình ; mình ngươi ; mình sao ; mình tôi đơn độc ; mình ; mình được ; mô ; mô ̣ t mi ̀ nh ; mô ̣ ; một chính một tay cậu ; một mình cô độc ; một mình dù chỉ ; một mình không ; một mình lúc ; một mình mà ; một mình nữa ; một mình sao ; một mình thôi ; một mình trong một thị trấn mới ; một mình trên ; một mình trên đó ; một mình vào trong ; một mình vào trong đó ; một mình với nhau ; một mình với ; một mình ; một mình à ; một mình đi ; một mình đơn độc ; một mình đươc ; một mình được ; một mình ở ; một mình ở đó ; một robot ; một thân một mình ; một ; mới ; nguyên ; nguyền rủa ; ngài ; ngưng ; người duy nhất ; ngồi một mình ; nh ; nhau đi ; nhà có một mình ; nhà một mình ; như vậy ; nói chuyện riêng ; nói gì ; nói nữa ; nói ; nói đến là ; nói đến ; nếu con ; nữa mà ; nữa ; qua một bên đi ; qua ; riêng bên nhau ; riêng của chúng ; riêng của nó ; riêng lẻ ; riêng lẽ ; riêng mình ; riêng mình ông ; riêng một mình ; riêng nữa ; riêng tư với nhau ; riêng tư ; riêng với cậu ; riêng với nhau ; riêng ; sao ; sư ́ c ; sống cô đơn một mình ; sự cô đơn của ; sự cô đơn ; sự ; t mình ; ta yên ; ta ; thân nó ; thê ; thì chỉ ; thôi ; thôi đâu ; thôi đã ; thả trong ; thấy cô đơn ; thằng cô độc ; thề ; tiền ; trong cô đơn ; trong cô độc ; tôi yên ; tư ; tư ̣ ; tịnh ; tổn thương ; tự lập ; tự mình ; tự quyết ; tự ; vơ ́ i nhau ; vậy ; với nhau ; vụ ; xộn ; yên còn ; yên cảm ; yên mà ; yên nhé ; yên nào ; yên phải ; yên thân ; yên thôi ; yên tĩnh ; yên ; yên đc ; yên đi ; yên đươ ̣ c ; yên được không ; yên được ; yên ổn ; đi một mình ; đi riêng ; đi ; đàm phán ; đáng thương ; đó một mình ; đó yên ; đó yên ổn ; đó đi ; đơn lẻ ; đơn phương ; đơn thuần chỉ ; đơn thuần ; đơn thân ; đơn ; đơn đô ; đơn độc nào ; đơn độc ; đơn độc à ; được một mình ; được yên ; được yên ổn ; được ; được ở lại một mình ; đến một mình ; để yên cho cô ; độc lập hơn ; độc lập ; độc một mình ; độc thân ; độc ; đứng một mình ; ơ ̉ ; ̀ i vơ ́ i nhau ; ̀ luâ ; ́ yên ; ấy đơn độc ; ở lại ; ở một mình ; ở một ; ở nhà một mình ; ở ; ở đó một mình ; ở đó ; ức ; |
alone | bây giờ của mình ; bản thân nó ; bầy ; bị đơn ; c yên thân ; c ; ca ; chuyện riêng ; chuyện ; chỉ có mình ; chỉ có một mình nhỉ ; chỉ có một mình ta ; chỉ có một mình ; chỉ có một ; chỉ có ; chỉ là ; chỉ mình ; chỉ một mình con ; chỉ một mình con đó ; chỉ một mình ; chỉ một ; chỉ ngồi ; chỉ riêng ; chỉ trong ; chỉ tính riêng ; chỉ ; chứ ; con yên ; con ; có mình ; có một mình ; có đơn độc không ; có đơn độc ; cô đơn một mình ; cô đơn nữa ; cô đơn thì ; cô đơn trong ; cô đơn ; cô độc một mình ; cô độc nữa ; cô độc sống ; cô độc ; cảm ; du ; duy nhất ; dâ ; dâ ̀ n ; dâ ̀ ; dâm ; dần ; dầu ; dụng riêng ; gan à ; gian ; giường ; giờ chỉ mình ; giờ ; i vơ ́ i nhau ; khác là việc tốt ; không nữa ; không thôi ; ki ; ki ̣ ; luâ ; là người duy nhất ; làm ; lại một mình ; lại ; lẻ loi ; mi ̀ nh ; mà thôi ; mày chỉ ; mình mình ; mình ngươi ; mình sao ; mình tôi đơn độc ; mình ; mình được ; mă ; một chính một tay cậu ; một mình cô độc ; một mình dù chỉ ; một mình không ; một mình lúc ; một mình mà ; một mình nữa ; một mình sao ; một mình thôi ; một mình trên ; một mình trên đó ; một mình vào trong ; một mình vào trong đó ; một mình với nhau ; một mình với ; một mình ; một mình à ; một mình đi ; một mình đơn độc ; một mình đươc ; một mình được ; một mình ở ; một mình ở đó ; một robot ; một thân một mình ; một ; mới ; n dâ ; n dâ ̀ n ; n dâ ̀ ; nguyên ; ngài ; ngưng ; người duy nhất ; ngồi một mình ; nhau đi ; nhiều ; nhà có một mình ; nhà một mình ; như vậy ; nàng ; nó ; nói chuyện riêng ; nói gì ; nói nữa ; nói ; nói đến là ; nói đến ; nếu con ; nữa mà ; nữa ; phổ ; qua một bên đi ; qua ; riêng bên nhau ; riêng của chúng ; riêng của nó ; riêng lẻ ; riêng lẽ ; riêng mình ; riêng mình ông ; riêng một mình ; riêng nữa ; riêng tư với nhau ; riêng tư ; riêng với cậu ; riêng với nhau ; riêng ; sao ; sư ́ c ; sống cô đơn một mình ; sự cô đơn của ; sự cô đơn ; t mình ; ta yên ; ta ; thân nó ; thê ; thì chỉ ; thôi ; thôi đâu ; thôi đã ; thả trong ; thả ; thấy cô đơn ; thằng cô độc ; thề ; tim ; tiền ; trong cô đơn ; trong cô độc ; tôi yên ; tơ ; tịnh ; tổn thương ; tự lập ; tự mình ; tự quyết ; tự ; vơ ́ i nhau ; vậy ; với nhau ; vụ ; xuống ; xỉa ; xộn ; yên còn ; yên cảm ; yên mà ; yên nhé ; yên nào ; yên phải ; yên thân ; yên thôi ; yên tĩnh ; yên ; yên đc ; yên đi ; yên đươ ̣ c ; yên được không ; yên được ; yên ổn ; đi một mình ; đi riêng ; đi ; đàm phán ; đáo ; đó một mình ; đó yên ; đó yên ổn ; đó đi ; đô ; đơn lẻ ; đơn phương ; đơn thuần chỉ ; đơn thuần ; đơn thân ; đơn ; đơn đô ; đơn độc nào ; đơn độc ; đơn độc à ; được một mình ; được yên ; được yên ổn ; được ; được ở lại một mình ; đến một mình ; để yên cho cô ; độc lập hơn ; độc lập ; độc một mình ; độc thân ; độc ; đứng một mình ; ơ ̉ ; ̀ luâ ; ̀ n dâ ; ̀ n dâ ̀ n ; ̀ n dâ ̀ ; ̀ tơ ; ́ c ; ́ yên ; ở lại ; ở một mình ; ở nhà một mình ; ở ; ở đó một mình ; ở đó ; ức ; |
English | English |
alone; lone; lonely; solitary | lacking companions or companionship |
alone; only | exclusive of anyone or anything else |
alone; unequaled; unequalled; unique; unparalleled | radically distinctive and without equal |
alone; entirely; exclusively; only; solely | without any others being included or involved |
alone; solo; unaccompanied | without anybody else or anything else |
English | Vietnamese |
alone | * phó từ & tính từ - một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc =alone to sit alone+ ngồi một mình =to live all alone+ sống trơ trọi một mình - riêng, chỉ có =I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này !to leave alone - (xem) leave !to let alone - (xem) let !let alone - không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến |
aloneness | * danh từ - tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Một Mình Tiếng Anh Nói Sao
-
• Nói Một Mình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Soliloquize | Glosbe
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Một Mình In English - Glosbe Dictionary
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ANH ĐI MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Chia Sẻ Chuyến Du Lịch Một Mình – Travel Alone
-
Phân Biệt Alone Và Lonely. Cách Sử Dụng | EJOY ENGLISH
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
14 Cách Giúp Bạn Một Mình Vẫn Nói Tiếng Anh Ngon Lành - Langmaster
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc? - Thủ Thuật
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn