Nói Một Mình In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "nói một mình" into English
soliloquize is the translation of "nói một mình" into English.
nói một mình + Add translation Add nói một mìnhVietnamese-English dictionary
-
soliloquize
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nói một mình" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nói một mình" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Một Mình Tiếng Anh Nói Sao
-
• Nói Một Mình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Soliloquize | Glosbe
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ANH ĐI MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Chia Sẻ Chuyến Du Lịch Một Mình – Travel Alone
-
Phân Biệt Alone Và Lonely. Cách Sử Dụng | EJOY ENGLISH
-
Nghĩa Của Từ : Alone | Vietnamese Translation
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
14 Cách Giúp Bạn Một Mình Vẫn Nói Tiếng Anh Ngon Lành - Langmaster
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc? - Thủ Thuật
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn