Nghĩa Của Từ : Appetite | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: appetite Best translation match:
English Vietnamese
appetite * danh từ - sự ngon miệng, sự thèm ăn =to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng =to spoil (take away) someone's appetite+ làm ai ăn mất ngon =to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng =to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát =appetite for reading+ sự ham đọc sách !appetite comes with eating - (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm !sexual appetite - tình dục
Probably related with:
English Vietnamese
appetite biếng ăn ; còn thèm ăn ; háu ăn ; khao khát ; khi ; khát vọng ; mong ước ; muốn ; ngon miệng ; sự khao khát ; sự ngon miệng ; sự thèm khát ; sự thèm ăn ; thèm khát ; thèm lắm ; thèm ăn khi ; thèm ăn ; thèm đến mức ; ăn ngon ; ăn ; đam mê ;
appetite biếng ăn ; còn thèm ăn ; háu ăn ; khao khát ; khát vọng ; mong ước ; ngon miệng ; sự khao khát ; sự ngon miệng ; sự thèm khát ; sự thèm ăn ; thèm khát ; thèm lắm ; thèm ăn khi ; thèm ăn ; ăn ngon ; ăn ; đam mê ;
May be synonymous with:
English English
appetite; appetence; appetency a feeling of craving something
May related with:
English Vietnamese
appetite * danh từ - sự ngon miệng, sự thèm ăn =to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng =to spoil (take away) someone's appetite+ làm ai ăn mất ngon =to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng =to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát =appetite for reading+ sự ham đọc sách !appetite comes with eating - (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm !sexual appetite - tình dục
appetitive * tính từ - làm cho thèm (ăn)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Thèm ăn Tiếng Anh Là Gì