"Theo Dõi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquottheo-doiandquot-trong-tieng-anh-...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự theo dõi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch sự theo dõi , phổ biến nhất là: observation, chasing, espial . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Có vài phương cách chữa trị nhưng cách nào cũng đều đòi hỏi có sự theo dõi của bác sĩ chuyên môn về khoa ngủ. There are several treatments —all best ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự theo dõi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'theo dõi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "theo dõi" English translation ... sự theo dõi {noun}.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "sự theo dõi" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
sự theo dõi. chasing. observation. pursuit. supervision. trace. sự theo dõi sai hỏng: fault trace. tracing. tracking. sự theo dõi bằng rađa: radar tracking ...
Xem chi tiết »
why did they follow tv serials carefully? to monitor. cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored. theo dõi sự tiến bộ ...
Xem chi tiết »
Make sure you actually follow up on your request(I will call…; expect call).
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · tại vì sao họ quan sát và theo dõi kỹ các phim tivi các tập? why did they follow tv serials carefully? khổng lồ monitor. cần được quan sát và ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi quan tâm theo dõi tình hình Iraq với mối lo ngại sâu sắc. · We are following the situation in Syria with grave concern.
Xem chi tiết »
do you follow the murder case in the papers? = tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully? - to monitor = ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) 4 ngày trước · Theo dõi tiếng Anh là gì? · Giám sát (tiếng Anh là monitoring) · Quan sát (tiếng Anh là Observe) · Thanh tra (tiếng Anh là inspect) · Rình rập ( ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự theo dõi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu