Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
theo dõi Dịch Sang Tiếng Anh Là + to follow; to keep track of... = anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers? = tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully? - to monitor = cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored = theo dõi sự tiến bộ của một người học việc to monitor an apprentice's progress - to keep a close watch on... = cảnh sát theo dõi kẻ bị tình nghi the police kept a close watch on the suspect = theo dõi di biến động của địch quân ở biên giới to keep watch on enemy troop movements along the Cụm Từ Liên Quan : không bị theo dõi /khong bi theo doi/ * tính từ - unmarked, unwatched mang tính chất tạm tha có theo dõi /mang tinh chat tam tha co theo doi/ * tính từ - probational người quan sát theo dõi /nguoi quan sat theo doi/ * danh từ - watcher người theo dõi /nguoi theo doi/ * danh từ - follower, tracker, observer người theo dõi phát hiện máy bay địch /nguoi theo doi phat hien may bay dich/ * danh từ - observer người theo dõi phát hiện mục tiêu /nguoi theo doi phat hien muc tieu/ * danh từ - observer phạm nhân được tạm tha có theo dõi /pham nhan duoc tam tha co theo doi/ * danh từ - probationer rình mò theo dõi /rinh mo theo doi/ * thngữ - to do in tạm tha có theo dõi /tam tha co theo doi/ * danh từ - probation * tính từ - probational theo dõi qua dấu vết /theo doi qua dau vet/ * tính từ - traceable theo dõi và bắt được /theo doi va bat duoc/ * thngữ - to track down theo dõi vết chân /theo doi vet chan/ * ngoại động từ - pug thời gian tạm tha có theo dõi /thoi gian tam tha co theo doi/ * danh từ - probation |
Bài Viết Liên Quan
Respectful là gì
Tầm và tứ là gì
Tại sao hàng livestream lại rẻ
Phun môi bao lâu thì được đánh răng
Menu website là gì
1ah bằng bao nhiêu Ampe
Ship m-v là gì
Đặc điểm nổi bật của cách mạng việt nam trong những năm 1919 – 1930 là gì?
Phương pháp đấu tranh cơ bản trong cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là gì
Cây thực phẩm Tiếng Anh là gì
MỚI CẬP NHẬP
Biên bản chiến tranh bán ở nhà sách nào năm 2024
2 thángs trước . bởi NimbleChivalryLắp ram có khắc phục lỗi full disk không năm 2024
2 thángs trước . bởi DiplomaticSuburbMáy samsung s7 active bị lỗi recovery booting năm 2024
2 thángs trước . bởi AffableMa'amBiện pháp và giải pháp khác nhau thế nào năm 2024
2 thángs trước . bởi Tax-exemptHeadquartersCác lỗi trong quá trình lập tờ khai thuế gtgt năm 2024
3 thángs trước . bởi InaneLarcenyHọc bổ túc văn hóa buổi tối o can tho năm 2024
3 thángs trước . bởi DoctoralSpectreTrung tâm học tiếng pháp quảng bình năm 2024
3 thángs trước . bởi WorthwhileBoomerĐường phạm văn đồng hà nội mở rộng năm 2024
3 thángs trước . bởi PeriodicTyrantDù thế nào đi nữa trong tiếng anh là gì năm 2024
3 thángs trước . bởi ChippedThicketCó bầu nằm như thế nào là tốt năm 2024
3 thángs trước . bởi TantalizingHelloXem Nhiều
Chúng tôi
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Tuyển dụng
- Quảng cáo
Điều khoản
- Điều khoản hoạt động
- Điều kiện tham gia
- Quy định cookie
Trợ giúp
- Hướng dẫn
- Loại bỏ câu hỏi
- Liên hệ
Mạng xã hội
Từ khóa » Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
"Theo Dõi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THEO DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Theo Dõi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Theo Dõi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ THEO DÕI - Translation In English
-
THEO DÕI - Translation In English
-
"sự Theo Dõi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Theo Dõi" - Là Gì?
-
Theo Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỰC SỰ THEO DÕI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ - TTMN
-
THEO DÕI TÌNH HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - .vn