THEO DÕI TÌNH HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
THEO DÕI TÌNH HÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch theo dõi tình hìnhmonitor the situationtheo dõi tình hìnhgiám sát tình hìnhmonitoring the situationtheo dõi tình hìnhgiám sát tình hìnhfollowing the situationtheo dõi tình hìnhwatching the situationtracking the situationmonitored the situationtheo dõi tình hìnhgiám sát tình hìnhfollow the situationtheo dõi tình hìnhmonitoring of the situationkeeping an eye on the situation
Ví dụ về việc sử dụng Theo dõi tình hình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang theo dõi tình hìnhare monitoring the situationis monitoring the situationwas monitoring the situationđang theo dõi chặt chẽ tình hìnhare closely monitoring the situationsẽ tiếp tục theo dõi tình hìnhwill continue to monitor the situationchúng tôi đang theo dõi tình hìnhwe are monitoring the situationđang theo dõi sát tình hìnhis monitoring the situationwas monitoring the situationTừng chữ dịch
theoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollowdõidanh từdõiwatchsurveillancetrackdõiđộng từmonitortìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligencehìnhdanh từfigureshapepictureimageform theo dõi tin tứctheo dõi tình trạngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo dõi tình hình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
"Theo Dõi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THEO DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Theo Dõi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Theo Dõi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ THEO DÕI - Translation In English
-
THEO DÕI - Translation In English
-
"sự Theo Dõi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Theo Dõi" - Là Gì?
-
Theo Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỰC SỰ THEO DÕI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ - TTMN
-
Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - .vn