Từ điển Việt Anh "sự Theo Dõi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự theo dõi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự theo dõi

chasing
observation
pursuit
supervision
trace
  • sự theo dõi sai hỏng: fault trace
  • tracing
    tracking
  • sự theo dõi bằng rađa: radar tracking
  • sự theo dõi không gian: space tracking
  • sự theo dõi một tín hiệu: tracking of a signal
  • sự theo dõi tần số: frequency tracking
  • upkeep
    sự theo dõi âm thanh nói (nghe bằng hai tai)
    stereophonic reproduction
    inspection
  • sự theo dõi con thịt trên đường ray: rail inspection
  • project control
    tracking
    sự theo dõi tiến độ sản xuất
    progress control
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì