Theo Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
theo dõi
to follow; to keep track of...
anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers?
tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully?
to monitor
cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored
theo dõi sự tiến bộ của một người học việc to monitor an apprentice's progress
to keep a close watch on...
cảnh sát theo dõi kẻ bị tình nghi the police kept a close watch on the suspect
theo dõi di biến động của địch quân ở biên giới to keep watch on enemy troop movements along the
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
theo dõi
* verb
to watch for
Từ điển Việt Anh - VNE.
theo dõi
to follow, pursue, observe, watch, monitor
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
"Theo Dõi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THEO DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Theo Dõi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Theo Dõi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ THEO DÕI - Translation In English
-
THEO DÕI - Translation In English
-
"sự Theo Dõi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Theo Dõi" - Là Gì?
-
THỰC SỰ THEO DÕI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ - TTMN
-
THEO DÕI TÌNH HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - .vn