Nghĩa Của Từ : Approved | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: approved Best translation match:
English Vietnamese
approved * tính từ - được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận - được phê chuẩn, được chuẩn y !approved school - trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Probably related with:
English Vietnamese
approved chấp nhận ; chấp thuận cho ; chấp thuận ; chứng cho ; duyệt ; phê chuẩn ; phê duyệt ; thí nghiệm ; thông qua ; tán ; đã cho ; đã phê duyệt ; đã thông qua ; đã được chấp nhận ; đã được phê duyệt ; được cho phép ; được chấp nhận ; được thông qua ; được tán thành ; được xác ; được ; đồng ; đồng ý ;
approved chấp nhận ; chấp thuận cho ; chấp thuận ; duyệt ; phê chuẩn ; phê duyệt ; thí nghiệm ; thông qua ; tán ; đã cho ; đã phê duyệt ; đã thông qua ; đã được chấp nhận ; đã được phê duyệt ; được cho phép ; được chấp nhận ; được thông qua ; được tán thành ; được xác ; được ưng ; đều ; đồng ; đồng ý ; ưng ;
May be synonymous with:
English English
approved; sanctioned established by authority; given authoritative approval
May related with:
English Vietnamese
approval * danh từ - sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận =to nod in approval+ gật đầu, đồng ý =to give one's approval to a plan+ tán thành một kế hoạch =to meet with approval+ được sự đồng ý, được chấp thuận =on approval+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro) - sự phê chuẩn
approve * ngoại động từ - tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận - xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y - chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh =to approve one's valour+ chứng tỏ lòng can đảm =he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi * nội động từ - approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận =to approve of the proposal+ tán thành đề nghị
approved * tính từ - được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận - được phê chuẩn, được chuẩn y !approved school - trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
approver * danh từ - người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận - người phê chuẩn - người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
approving * tính từ - tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận =an approving nod+ cái gật đầu đồng ý
approvable - xem approve
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Người Phê Duyệt Tiếng Anh Là Gì