NGƯỜI PHÊ DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI PHÊ DUYỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từngười phê duyệtapproversngười phê duyệtwho approvesngười phê duyệtngười chấp nhậnthe approverngười chấp thuậnngười thẩm địnhngười phê duyệtwho approvengười phê duyệtngười chấp nhậnof people for approval
Ví dụ về việc sử dụng Người phê duyệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonephêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcriticalduyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprove người phát biểungười phát hiện raTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người phê duyệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Phê Duyệt Tiếng Anh Là Gì
-
"người Phê Duyệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "người Phê Duyệt" - Là Gì?
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Phê Duyệt Bằng Tiếng Anh
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Cứu Văn Bản Pháp Luật Bằng Tiếng Anh - LuatVietnam
-
Nghĩa Của Từ : Approved | Vietnamese Translation
-
Phê Duyệt Tiếng Anh Là Gì?
-
Thay đổi Thiết đặt Người Dự Cho Cuộc Teams Họp - Microsoft Support
-
Chủ Trương Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Xin Công Văn Nhập Cảnh Cho Người Nước Ngoài – Thủ Tục Và Dịch Vụ
-
"Uỷ Quyền" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phê Duyệt Tiếng Anh Là Gì