Nghĩa Của Từ Around - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/əˈraʊnd/
Thông dụng
Phó từ
Xung quanh, vòng quanh
the tree measures two meters around thân cây đo vòng quanh được hai métĐó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
to travel around đi du lịch đó đây(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
around here quanh đây to hang around ở quanh gần đây to get (come) around gần lại, đến gần, sắp đếnGiới từ
Xung quanh, vòng quanh
to walk around the house đi vòng quanh nhàĐó đây, khắp
to travel around the country đi du lịch khắp xứKhoảng chừng, gần
around a million khoảng chừng một triệuChuyên ngành
Kỹ thuật chung
vòng quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
about , all over , any which way , encompassing , everywhere , in the vicinity , in this area , neighboring , over , throughout , almost , approximately , close at hand , near , nearby , backward , backwards , rearward , round , back , approximate , circa , close , encircling , enveloping , nearly , surrounding , throughadjective
existent , existing , extant , living Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Around »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giới Từ đi Với Around
-
“AROUND” Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Around Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
On, With, From Và Around - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Cách Dùng Around, Round Và About - Học Tiếng Anh
-
At Around Nghĩa Là Gì
-
Around Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Yêu Tiếng Anh - Phrasal Verb With Around Around Và Round...
-
Approximately, About, Around, Nearby Và Roughly: Cách Dùng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'around' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Giới Từ Around, Round, About Chỉ “chu Vi ...
-
Around Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
At Around Là Gì Mới Nhất
-
Đồng Nghĩa Của Around - Idioms Proverbs