Nghĩa Của Từ Assess - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ə'ses/
Thông dụng
Ngoại động từ
Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
Định mức (tiền thuế, tiền phạt)
Đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars bị đánh thuế mười đô lahình thái từ
- Ved: assessed
- Ving:assessing
Chuyên ngành
Toán & tin
đánh giá
Kỹ thuật chung
đánh giá
ước định
Kinh tế
đánh giá
định giá
định mức
assess a tax (to...) định mức thuế assess taxes (to...) định mức thuếtính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
appraise , apprise , assay , check * , check out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , set , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Assess »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Admin, 20080501, Trần ngọc hoàng, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Assess
-
Đồng Nghĩa Của Assess - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "assess" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Assess Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Assess - Từ đồng Nghĩa
-
ASSESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'assess' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Assess Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "assess" - Là Gì?
-
Assess: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Judge, Assess, Evaluate, Review Và Revise
-
Assess
-
ASSESS | Nghĩa Của Từ Assess - Từ điển Anh Việt