ngoại động từ. định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định. định mức (tiền thuế, tiền phạt). đánh thuế, phạt. to be assessed at (in) ten ...
Xem chi tiết »
Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định. Định mức (tiền thuế, tiền phạt). Đánh thuế, phạt. to be assessed at (in) ten dollars: bị ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "assess" là: evaluate. đánh giá = đánh giá. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "reverberate" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · assess ý nghĩa, định nghĩa, assess là gì: 1. to judge or decide ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của assess. ... assesses, assessed, assessing. Đồng nghĩa: appraise, evaluate, measure, tax, valuate, value, ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · assess [assessed|assessed] {động từ} · assessment {danh từ}.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... 1. To estimate the value of (property) for taxation. 2. To set or determine the amount of (a payment, such as a tax or fine). 3. To charge ( ...
Xem chi tiết »
assess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assess.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'assess' trong tiếng Việt. assess là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. assess - evaluate or estimate the nature, ability, or quality of. Những từ tương tự: assess. asses, asses compatibility ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · 1. I think that schools should not be judged only on exam results. (Tôi nghĩ rằng việc học không nên chỉ được đánh giá dựa trên kết ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: assess nghĩa là định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Nghĩa của từ ASSESS trong tiếng Anh. assess nghia la gi? Từ đồng nghĩa của assess trong từ điển Anh Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Assess
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với assess hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu