Nghĩa Của Từ : Attention | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: attention Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
attention | * danh từ - sự chú ý =to pay attention to+ chú ý tới =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý - sự chăm sóc =to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện - (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai =to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai - (quân sự) tư thế đứng nghiêm =Attention!+ nghiêm! =to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm !to pay attention - (xem) pay |
English | Vietnamese |
attention | chu ; chu ́ y ; chu ́ y ́ ; chú tâm vào ; chú tâm ; chú y ; chú ý chứ ; chú ý hơn ; chú ý lắng nghe ; chú ý nào ; chú ý này ; chú ý theo dõi ; chú ý tập trung ; chú ý ; chú ý đây ; chăm sóc ; chăm ; coi chừng ; cẩn thận ; gây chú ý ; hiê ; hãy chú ý ; hình ; hút sự chú ý ; hướng chú ý ; hướng ; hệ ; lúc ; lưu ý ; lắng nghe ; na ; nghe cho kỹ đây ; nghe ; nghe đây ; nghiêm chào ; nghiêm ; người chú ý ; ngờ ; như chú ý ; nhấc súng ; phải chú ý ; phức ; quan cả đến sự tập trung ; quan tâm chú ý ; quan tâm một ; quan tâm ; quan tâm đến ; rót đầy ly ; sóc chu ; sư ̣ chu ́ y ; sư ̣ chu ́ y ́ ; sẵn sàng chưa ; sức nhớ ; sự chú tâm ; sự chú ý tập trung ; sự chú ý ; sự chăm sóc chu đáo ; sự lưu tâm ; sự lắng nghe ; sự quan tâm chú ý ; sự quan tâm lắng nghe ; sự quan tâm theo dõi ; sự quan tâm ; sự toàn tâm ; sự tập trung chú ý ; sự tập trung ; sự ; tham gia ; thi ; thu hút sự chú ý ; thu hút được sự chú ý ; thận ; thật tập trung ; trung chú ý ; trung xem ; trung ; trước nghe chỉ ; trị ; tâm trí ; tâm tới ; tâm ; tâm đến tôi ; tất ; tập trung ; tập ; viện ; vần ; vị hương thân ; vị ; xin chú ý ; y ca ; y ca ̉ ; y ; ông ; ý chút ; ý hơn ; ý kỹ ; ý mọi chuyện ; ý mọi ; ý nghe đây ; ý này ; ý theo dõi ; ý tới ; ý vào ; ý ; ý đây ; ý đến em ; ý đến ; ý định ; đánh lạc hướng ; đây ; đã tham gia ; đó sự tập trung ; được chú ý ; được chú ý đến ; được sự chú ý ; được sự lưu tâm ; để chú ý ; để ý tới ; để ý ; ̀ chu ́ y ; ̀ chu ́ y ́ ; ̣ y ca ; ̣ y ca ̉ ; |
attention | bay ; ca ; ca ̉ ; chu ; chu ́ y ; chu ́ y ́ ; chu ́ ; chuẩn ; chê ; chú tâm vào ; chú tâm ; chú y ; chú ; chú ý chứ ; chú ý hơn ; chú ý lắng nghe ; chú ý nào ; chú ý này ; chú ý theo dõi ; chú ý tập trung ; chú ý ; chú ý đây ; chăm sóc ; chăm ; coi chừng ; cá ; cẩn thận ; giúp ; giận ; gây chú ý ; hiê ; hãy chú ý ; hình ; hút sự chú ý ; hướng chú ý ; hướng ; hệ ; hỡi ; i chu ; i chu ́ ; lúc ; lưu ý ; lắng nghe ; n ca ; na ; nghe cho kỹ đây ; nghe ; nghe đây ; nghiêm chào ; nghiêm ; người chú ý ; ngờ ; như chú ý ; nhấc súng ; nhở ; phải chú ý ; phức ; quan tâm chú ý ; quan tâm một ; quan tâm ; quan tâm đến ; rót đầy ly ; sñ quan tâm cça ; sóc chu ; sư ̣ chu ́ y ; sẵn sàng chưa ; sự chú tâm ; sự chú ý tập trung ; sự chú ý ; sự chăm sóc chu đáo ; sự lưu tâm ; sự lắng nghe ; sự quan tâm lắng nghe ; sự quan tâm theo dõi ; sự quan tâm ; sự toàn tâm ; sự tập trung chú ý ; sự tập trung ; sự ; tham gia ; thi ; thu hút sự chú ý ; thận ; thật tập trung ; trung chú ý ; trung xem ; trung ; trước nghe chỉ ; trị ; tâm trí ; tâm tới ; tâm ; tâm đến tôi ; tập trung ; tập ; viện ; vần ; vị hương thân ; vị ; xin chú ý ; y ; ông chú ý ; ý chút ; ý hơn ; ý kỹ ; ý mọi chuyện ; ý mọi ; ý nghe đây ; ý này ; ý theo dõi ; ý tới ; ý vào ; ý ; ý đây ; ý đến em ; ý đến ; ý định ; đánh lạc hướng ; đây ; đã tham gia ; đó sự tập trung ; được chú ý ; được chú ý đến ; được sự chú ý ; được sự lưu tâm ; để chú ý ; để ý tới ; để ý ; ̀ chu ́ y ; ̀ chu ́ y ́ ; ́ n ca ; ̉ i chu ; ̉ i chu ́ ; |
English | English |
attention; attending | the process whereby a person concentrates on some features of the environment to the (relative) exclusion of others |
attention; aid; care; tending | the work of providing treatment for or attending to someone or something |
English | Vietnamese |
attention | * danh từ - sự chú ý =to pay attention to+ chú ý tới =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý - sự chăm sóc =to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện - (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai =to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai - (quân sự) tư thế đứng nghiêm =Attention!+ nghiêm! =to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm !to pay attention - (xem) pay |
attentive | * tính từ - chăm chú - chú ý, lưu tâm - ân cần, chu đáo =to be attentive to somebody+ ân cần với ai |
attentiveness | * danh từ - sự chăm chú - sự chú ý, sự lưu tâm - thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo |
non-attention | * danh từ - sự không chú ý |
attention interruption | - (Tech) ngắt chú ý |
attention key | - (Tech) khóa chú ý |
attentional | - xem attention |
attentively | * phó từ - chăm chú |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Chú Tâm In English
-
SỰ CHÚ TÂM In English Translation - Tr-ex
-
Chú Tâm In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Chủ Tâm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chú Tâm' In Vietnamese - English
-
Sự Chú Tâm Trong Mọi Hành động In English With Examples
-
Sự Chú Tâm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
Trung Tâm Của Sự Chú ý | English Translation & Examples - ru
-
Tâm Sự - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
SỰ CHÚ Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
5 BÍ QUYẾT ĐỂ TẬP TRUNG CAO ĐỘ TRONG CÔNG VIỆC
-
Rối Loạn Nhân Cách ái Kỷ (Narcissistic Personality Disorder - NPD)
-
[PDF] English Learners DCL - Vietnamese (PDF) - Department Of Education
-
INTEREST | Meaning In The Cambridge English Dictionary