SỰ CHÚ TÂM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỰ CHÚ TÂM " in English? SNounsự chú tâmattentionsự chú ýchú ýsự quan tâmthu hút sự chú ýđể ýsựsự chú tâmchú tâmattentivenesssự chú ýsự chú tâmsự tập trungsự quan tâmsự chu đáosự chăm chúhis focustập trung của mìnhtrọng tâm của mìnhsự tập trung của ôngông tập trung vào việcsự tập trung của anh ấysự chú tâm

Examples of using Sự chú tâm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Increase sự chú tâm của khán giả.Increase the attentiveness of audiences.Làm như vậy ba lần, rồi thiết lập lại sự chú tâm.Do this three times and then re-establish your attention.Vì vậy, hãy thật sự chú tâm cho những điêu này.So really pay attention to those clues.Sự chú tâm không chỉ là một khái niệm lý thuyết.And mindfulness is not just a concept.Hãy dồn toàn bộ sự chú tâm vào quá trình da tiếp da.So pay attention to the entire submission process.Combinations with other parts of speechUsage with nounstrung tâm dữ liệu trung tâm mua sắm trung tâm nghiên cứu trung tâm giáo dục tâm thần phân liệt trung tâm đào tạo tâm trí cởi mở xuyên tâmtrung tâm phân phối trung tâm phát triển MoreUsage with adverbsquyết tâm vững chắc Usage with verbsbơm ly tâmquan tâm chăm sóc chả quan tâmquan tâm nghiên cứu trở thành tâm điểm quyết tâm tiếp tục ko quan tâmquyết tâm thực hiện nội tâm hóa quyết tâm trở thành MoreKhi đó ta phải tìm một con đườngphóng khoáng hơn nữa để có sự chú tâm.So we must find a more open way to pay attention.Nhận ra rằng, chuyển sự chú tâm chỉ là sự tránh né vấn.Recognized that diverting the attention is only running away from the..Chúng điều khiển tâm và nắm bắt trọn vẹn sự chú tâm;Because they take the mind over and capture the attention completely;Trong tuần, thật khó để KH dành đủ sự chú tâm cho các người mình quan tâm..During the week, it's hard to give focused attention to those you care about.Sự chú tâm rất có lợi trong việc chống lại trầm cảm, vậy tại sao không dạy nó cho trẻ em?Since mindfulness is useful in battling depression, why not teach it to children?Trong tình yêu,người chồng và người vợ phải hướng sự chú tâm đến người khác giữa họ.In loving, the husband and wife must turn the attention to each other.Dưới đây là một trò chơi cho sự chú tâm và phản ứng đang chờ những cô gái thích chơi Lego.Here's a game for attentiveness and reaction awaits girls who love to play Lego.Cuốn sách trình bày 27 bài tập chophép bạn đào tạo logic, sự chú tâm và trí thông minh.The book presents 27exercises that will allow you to train logic, attentiveness and intelligence.Sự chú tâm và tôn trọng người khác thu hút các cơ hội mà bạn có thể chuyển thành cơ hội đầu tư.Being mindful and respectful of others attracts opportunities that you can eventually convert into cash.Một trong những điều lớn nhấtlà nhận thức của nhân viên và sự chú tâm đến an ninh vẫn là một vấn đề.One of the biggest things is that employee awareness and attentiveness to security is still an issue.Tôi nghĩ thằng bé đang tiếp tục sự chú tâm vào Chúa và thật sự cố gắng tìm ra điều gì là quan trọng.I think he's just keeping his focus on God, and really trying to figure out what counts and what matters.Cho đến thời điểm năm 2007,các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những ai thiền đều có sự chú tâm tốt hơn.As far back as 2007,experiments have demonstrated that those who meditate are better at paying attention.Tất cả bạn cần làmột phản ứng nhanh chóng, sự chú tâm, tháo vát và sự hiện diện của tình báo.All you need is a quick reaction, attentiveness, resourcefulness and the presence of intelligence.Chẳng hạn, chúng ta có thể bắt đầu bằng cách thở có chủ tâm, hơi nặng một chút,để gắn sự chú tâm dễ dàng hơn.For example, we may begin by breathing intentionally, slightly hard,in order to fix the attention more easily.Bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ sự chú tâm và hỗ trợ của một trường học tập trung hoàn toàn vào sinh viên quốc tế…[-].You will also benefit from the attentiveness and support of a school fully focused on international students.Nhưng, việc làm đó không có tiêu chuẩn đạo đức, đó chỉ đơn giản là sự chú tâm của một loài thú và có nguy cơ bị bắt.But, without a moral standard to reflect upon, it is simply the attentiveness of an animal in danger of being caught.Ngoài ra hãy trau dồi sự chú tâm, suy nghĩ,“ Cũng thế, khi tôi thấy rõ trạng thái mộng, cầu mong tôi không bị nhầm lẫn.”.Also cultivate mindfulness, thinking,"Also, when I am apprehending the dream-state, may I not become confused.".Mặc dù nghe có vẻ đơn giản nhưngphương pháp này đòi hỏi rất nhiều sự chú tâm, kiến thức kinh tế cơ bản và kỹ năng phân tích.Although it sounds simple, this method requires a lot of attention, basic economic knowledge, and analytical skills.Có những lúc khi sự chú tâm trở nên rất mạnh mẽ, mặc dù không cố ý, và không thể hiện kiểm soát thực sự lên nó.There are times when the attention becomes deep, though involuntarily, and without exercising real control over it.Các yêu cầu bao gồm một loạt các chương trình văn phòng vàdân sự của chính phủ cũng như sự chú tâm cho thiết kế bền vững.The requirements included a variety of governmental office andcivic programs as well as attentiveness for sustainable design.Trong trạng thái chánh niệm thuần khiết, sự chú tâm chỉ đơn giản trôi theo những thay đổi đang diễn ra trong tâm..In a state of pure mindfulness your attention just flows along with whatever changes are taking place in the mind.Chúng ta sống trong một thế giới gây căng thẳng, trong đó chúng ta không ngừng khámphá những cách mới để cải thiện sự chú tâm và khôi phục cảm giác hạnh phúc.We live in a stress-inducing world in which we areconstantly exploring new ways to improve mindfulness and restore feelings of well-being.Nhà thơ phải lấy lại sự chú tâm của cộng đồng trí thức rộng lớn bằng cách viết cho những báo chí không chuyên môn.Poets must recapture the attention of the broader intellectual community by writing for nonspecialist publications.Sự chú tâm yêu thương này là khởi đầu cho một sự quan tâm thực sự đối với nhân vị của họ, thúc đẩy chúng ta hoạt động để mưu cầu lợi ích cho họ.This loving attentiveness is the beginning of a true concern for their person which inspires me effectively to seek their good.Display more examples Results: 29, Time: 0.0226

See also

sự chú ý và quan tâmthe attention and interest

Word-for-word translation

sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallychúnoununclefocusattentionspellchúverbpaytâmnountâmmindcenterheartcentre S

Synonyms for Sự chú tâm

chú ý thu hút sự chú ý để ý attention sự chu đáosự chú trọng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự chú tâm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Chú Tâm In English