SỰ CHÚ TÂM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ CHÚ TÂM " in English? SNounsự chú tâmattentionsự chú ýchú ýsự quan tâmthu hút sự chú ýđể ýsựsự chú tâmchú tâmattentivenesssự chú ýsự chú tâmsự tập trungsự quan tâmsự chu đáosự chăm chúhis focustập trung của mìnhtrọng tâm của mìnhsự tập trung của ôngông tập trung vào việcsự tập trung của anh ấysự chú tâm
Examples of using Sự chú tâm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự chú ý và quan tâmthe attention and interestWord-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallychúnoununclefocusattentionspellchúverbpaytâmnountâmmindcenterheartcentre SSynonyms for Sự chú tâm
chú ý thu hút sự chú ý để ý attention sự chu đáosự chú trọngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự chú tâm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Chú Tâm In English
-
Chú Tâm In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Chủ Tâm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chú Tâm' In Vietnamese - English
-
Sự Chú Tâm Trong Mọi Hành động In English With Examples
-
Sự Chú Tâm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
Trung Tâm Của Sự Chú ý | English Translation & Examples - ru
-
Nghĩa Của Từ : Attention | Vietnamese Translation
-
Tâm Sự - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
SỰ CHÚ Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
5 BÍ QUYẾT ĐỂ TẬP TRUNG CAO ĐỘ TRONG CÔNG VIỆC
-
Rối Loạn Nhân Cách ái Kỷ (Narcissistic Personality Disorder - NPD)
-
[PDF] English Learners DCL - Vietnamese (PDF) - Department Of Education
-
INTEREST | Meaning In The Cambridge English Dictionary