Nghĩa Của Từ Awesome - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'ɔ:səm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng
    an awesome sight một cảnh tượng kinh hoàng

    Tiếng lóng

    Tuyệt vời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alarming , astonishing , awe-inspiring , awful , beautiful , breathtaking , daunting , dreadful , exalted , fearful , fearsome , formidable , frantic , frightening , grand , hairy * , horrible , horrifying , imposing , impressive , intimidating , magnificent , majestic , mean , mind-blowing * , moving , nervous , overwhelming , real gone , shocking , something else , striking , stunning , stupefying , terrible , terrifying , wonderful , wondrous , zero cool , exceptional , extraordinary , outstanding , preeminent , remarkable , singular , towering , uncommon , unusual , amazing , appalling , dreaded , ghostly , hairy , solemn , uncanny,cool

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unamazing Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Awesome »

    tác giả

    Huy, Era ^_^, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Của Awesome