Nghĩa Của Từ Axis, Từ Axis Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
trục
earth's axis
trục quả đất
geometrical axis
trục hình học
ví dụ khácmagnetic axis
trục từ
rotation axis
trục quay
symmetry axis
trục đối xứng
visual axis
trục nhìn
-
(vật lý) tia xuyên
-
(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
-
(định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
axis powers
các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
-
(động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)
Từ gần giống
prophylaxis x-axis praxis y-axis anaphylaxisTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Trục Axis Là Gì
-
Axis - Trục Của Loạn Thị Và Hướng Dẫn Cách đọc đơn Kính Thuốc
-
Cách đọc đơn Kính Thuốc
-
CÁCH ĐỌC ĐƠN KÍNH THUỐC
-
Cách đọc đơn Kính Thuốc Của Bạn - All About Vision
-
Hướng Dẫn Tự đọc Phiếu đo Mắt | Gọng Kính Đẹp
-
Cách đọc Phiếu đo Mắt | Mắt Kính GlassyZone 2021
-
Phe Trục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn đọc đơn Kính Mắt Của Bạn | Vinmec
-
HƯỚNG DẪN ĐỌC HIỂU KẾT QUẢ ĐO MẮT
-
Thay đổi Các Nhãn Trục Trong Một Biểu đồ - Microsoft Support
-
Từ điển Việt Anh "trục Ngang (x-axis)" - Là Gì?
-
Cùng Eye Secret đọc Kết Quả Kiểm Tra Thị Lực Và Chọn độ Cận Cho ...
-
Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số