Nghĩa Của Từ Bản Xứ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(thuộc địa) nơi sở tại (thường hàm ý coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dân)
người bản xứ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%A3n_x%E1%BB%A9 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Người Bản Xứ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'người Bản Xứ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Xứ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'Happy' - E
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bản Địa - Từ điển ABC
-
Những Cụm Từ đồng Nghĩa “a Little” - Yo Talk Station
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
5 Trang Web Tra Cứu Từ Vựng Tiếng Anh ít Người Biết
-
Người Bản địa – Wikipedia Tiếng Việt