Nghĩa Của Từ Bảng Lảng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(ánh sáng) lờ mờ, chập chờn, không rõ nét
"Trời chiều bảng lảng bóng hoàng hôn, Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn." (BHThQuan; 1) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%A3ng_l%E1%BA%A3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bảng Lảng Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bảng Lảng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bảng Lảng" - Là Gì?
-
Bảng Lảng Nghĩa Là Gì?
-
'bảng Lảng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bảng Lảng Là Gì? định Nghĩa
-
Bảng Lảng Bơ Lơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Lảng Bảng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bảng Lảng Bơ Lơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bảng Lảng Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Bảng Lảng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bảng Lảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bảng Lảng Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào