Nghĩa Của Từ Bang - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc cắt ngang trán

    Ngoại động từ

    Cắt (tóc) ngang trán

    Danh từ

    Tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
    to shut the door with a bang sập cửa đánh rầm một cái

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập mạnh
    to bang one's fist on the table đập bàn thình thình
    Nện đau, đánh, đấm
    (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
    (từ lóng ,cấm kỵ) quan hệ tình dục

    Nội động từ

    Sập mạnh; nổ vang
    the gun banged tiếng súng nổ vang to bang off bắn hết (đạn)

    Phó từ

    Thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
    to go bang at somebody thình lình lao vào ai the ball hit him bang in the eye quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó to go bang nổ (súng)

    Thán từ

    Păng, păng!, bùm, bùm!

    Hình thái từ

    • Ved : banged
    • Ving: banging

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    abruptly , hard , headlong , head on , noisily , precisely , smack , straight , suddenly , dead , direct , exactly , fair , flush , just , right , square , squarely
    noun
    blast , boom , burst , clang , clap , clash , crack , detonation , discharge , howl , peal , pop , report , roar , roll , rumble , salvo , shot , slam , smash , sound , thud , thump , thunder , wham , bash , bat , belt , blow , box , bump , collide , cuff , punch , smack , sock , stroke , wallop , whack , whop , enjoyment , excitement , kick * , pleasant feeling , wow * , bark , explosion , rat-a-tat-tat , snap , crash , clout , hit , lick , pound , slug , swat , thwack , welt , lift
    verb
    boom , burst , clang , clatter , crash , detonate , drum , echo , explode , make noise , peal , rattle , resound , sound , thump , thunder , bash , beat , bump , collide , hammer , hit , knock , pound , pummel , rap , slam , smash , strike , whack , clap , roar , bark , pop , snap , blow , bounce , clash , cudgel , detonation , dock , drive , drub , energy , excel , explosion , force , kick , maul , re Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bang »

    tác giả

    ♚, Bạch Khai Tâm, Thao Nguyen, Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bang Là Gì