Nghĩa Của Từ Bear - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/beə/
Thông dụng
ngoại động từ
Mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm
to bear a message mang một bức thư to bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bom the document bears no date tài liệu không đề ngày to bear in mind ghi nhớ; nhớ không quênChịu, chịu đựng
to bear a part of the expenses chịu một phần các khoản chi I can't bear that fellow tôi không chịu được cái thằng cha ấySinh, sinh sản, sinh lợi
to bear fruits ra quả, sinh quả to bear interest sinh lãi, có lãi to bear a child sinh con to be born in 1940 sinh năm 1940 to bear oneself cư xử, xử sựNội động từ
Chịu, chịu đựng
to grin and bear cười mà chịu đựng ngậm bồ hòn làm ngọtChống đỡ, đỡ
this beam can't bear cái xà này không chống đỡ nổiCó hiệu lực, ăn thua
this argument did not bear lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lựcRẽ, quay, hướng về
to bear to the right rẽ sang phảiỞ vào (vị trí nào...)
this island bears N.E. of the harbour đảo đó ở về phía đông bắc hải cảngSinh, sinh sản, sinh lợi
all these pear-trees bear very well những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quảDanh từ
Con gấu
gấu bắc cực ấu trúc MỹNgười thô lỗ, người thô tục
(thiên văn học) chòm sao gấu
the Great Bear chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùngCấu trúc từ
to bear away
mang đi, cuốn đi, lôi đi to bear away the prize giật giải, đoạt giải, chiếm giải to be borne away by one's enthusiasm để cho nhiệt tình lôi cuốn đi Đi xa, đi sang hướng khácto bear down
đánh quỵ, hạ gục to bear down an enemy đánh quỵ kẻ thùto bear down upon
sà xuống, xông vào, chồm tới to bear down upon the enemy xông vào kẻ thù, đối thủto bear in
đi về phía they were bearing in with the harbour họ đang đi về phía cảngto bear off
tách ra xa không cho tới gần Mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt to bear off the prize đoạt giải, giật giải, chiếm giải (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)to bear on (upon)
có liên quan tới, quy vào all the evidence bears on the same point tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm Tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống===== if you bear too hard on the point of your pencil, it may break nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãyto bear out
xác nhận, xác minh statements are borne out by these documents lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minhto bear up
chống đỡ (vật gì) Ủng hộ (ai) Có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng to be the man to bear up against misfortunes là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh (hàng hải) tránh (gió ngược) to bear up for đổi hướng để tránh gióto bear comparison with
Xem comparisonto bear a hand
Xem handto bear hard upon somebody
đè nặng lên ai; đè nén aito bear a part
chịu một phầnto bear a resemblance to
Xem resemblanceto bear with somebody
khoan thứ ai, chịu đựng aito bear testimony to
Xem testimonyto bear witness to
Xem witnessit is now borne in upon me that...
bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...to bear no reference to sth
không liên quan tới cái gìto bring pressure to bear on sb
gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)to be a bear for punishment
chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạto sell the bear's skin before one has caught the bear
bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tênas surly (sulky, cross) as a bear
cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tômto take a bear by the tooth
liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiếta bear garden
nơi bát nháo, nơi tạp nhạplike a bear with a sore head
cáu kỉnh, gắt gỏngDanh từ
Sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)
Người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)
Động từ
Đầu cơ giá hạ (chứng khoán)
Làm cho sụt giá (chứng khoán)
Hình Thái từ
- V_ing: bearing
- past: bore
- PP: borne
Chuyên ngành
Xây dựng
đỡ
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Dụng cụ đột, máy đột
Cơ khí & công trình
chịu (đựng)
dụng cụ đột
máy đột (bằng tay)
Kỹ thuật chung
đỡ
mang
mang tải
sinh lợi
Kinh tế
bán khống (chứng khoán)
chịu
bear a loss [[]] (to...) chịu lỗ bear a loss [[]] (to...) chịu tổn thất bear joint responsibility [[]] (to...) chịu trách nhiệm liên đới bear the legal liability [[]] (to...) chịu trách nhiệm luật phápchịu đựng
đầu cơ giá xuống
bear campaign chiến dịch đầu cơ giá xuống bear market thị trường đầu cơ giá xuống bear position vị thế đầu cơ giá xuống bear raid cuộc đầu cơ giá xuống bear spread chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống bear squeeze thúc ép người đầu cơ giá xuống bear tack chiến dịch đầu cơ giá xuống bear trap bẫy đầu cơ giá xuống covered bear người đầu cơ giá xuống có bảo chứngđầu gấu
giữ
người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)
người đầu cơ giá hạ
người đầu cơ giá xuống
bear squeeze thúc ép người đầu cơ giá xuống covered bear người đầu cơ giá xuống có bảo chứngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
buck , carry , convey , deliver , ferry , fetch , lug , move , pack , take , tote , transfer , transport , cherish , entertain , exhibit , harbor , have , hold , hold up , maintain , possess , shoulder , sustain , uphold , weigh upon , abide , admit , allow , brook , encounter , experience , permit , put up with , stomach , suffer , tolerate , undergo , be delivered of , beget , breed , bring forth , create , develop , engender , form , fructify , generate , invent , make , parturitate , produce , propagate , provide , reproduce , yield , support , nourish , nurse , display , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , accept , go , stand , swallow , withstand , give , press , push , head , set out , strike outphrasal verb
appertain , concern , pertain , refer , relate , attest , authenticate , back , corroborate , evidence , justify , substantiate , testify , validate , verify , warrant , confirm , demonstrate , endorse , establish , showTừ trái nghĩa
verb
refuse , take , throw away , avoid , dodge , evade , shun , be unproductive Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bear »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Pham Chi Linh, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Bear Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Bear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Bear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bear - Wiktionary Tiếng Việt
-
"bear" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bear Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bear - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Bear Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Bear Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bear Trong Tiếng Việt ... - Mister
-
Bears Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Diễn đạt Từ 'Bear' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Diễn đạt Từ 'Bear' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Bear/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bear Nghĩa Là Gì
-
To Bear - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina