8 ngày trước · behind ý nghĩa, định nghĩa, behind là gì: 1. at the back (of): 2. in the ... Ý nghĩa của behind trong tiếng Anh. behind. preposition, adverb. Fall behind · Behind the wheel · Get behind · Behind bars
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của behind trong từ điển tiếng Anh. Tìm ...
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "behind" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
'''bɪˈhaɪnd'''/ , sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, (thông tục) mông đít, adverb,
Xem chi tiết »
behind · behind · behind · Behind: đằng sau, phía sau · Behind: dùng để chỉ vị trí của một vật đặt sau một vật khác. · After: · Behind: ...
Xem chi tiết »
Sau, ở đằng sau. behind the door — đằng sau cửa: to do something behind someone's back — làm cái gì sau lưng ai: behind the scenes — (nghĩa ...
Xem chi tiết »
In pursuit of: The police were hard behind the escapees. noun. Informal. The buttocks. [Middle English bihinde, from Old English behindan.].
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của behind trong tiếng Anh. behind có nghĩa là: behind /bi'haind/* phó từ- sau, ở đằng sau=to stay behind+ ở lại đằng sau=to fall ...
Xem chi tiết »
behind có nghĩa là: behind /bi'haind/* phó từ- sau, ở đằng sau=to stay behind+ ở lại đằng sau=to ...
Xem chi tiết »
behind bằng Tiếng Việt. Bản dịch và định nghĩa của behind , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
to be behind with (in) one's work: chậm trễ trong công việc; to be behind with (in) one's payments: thanh toán chậm. giới từ. sau, ở đằng sau.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'behind' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
to be behind with (in) one's work: chậm trễ trong công việc; to be behind with (in) one's payments: thanh toán chậm. giới từ. sau, ở đằng sau.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2017 · BK English sẽ chia sẻ cho các bạn một phần kiến thức rất thú vị. Đó là giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách ...
Xem chi tiết »
Từ: behind · phó từ. sau, ở đằng sau. to stay behind. ở lại đằng sau · chậm, trễ. to be behind with (in) one's work. chậm trễ trong công việc. to be behind with ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Behind Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của behind trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu