Nghĩa Của Từ Behind, Từ Behind Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: behind /bi'haind/ Thêm vào từ điển của tôi Giới từ
  • phó từ

    sau, ở đằng sau

    to stay behind

    ở lại đằng sau

    to fall behind

    rớt lại đằng sau

    ví dụ khác

    to look behind

    nhìn lại đằng sau

  • chậm, trễ

    to be behind with (in) one's work

    chậm trễ trong công việc

    to be behind with (in) one's payments

    thanh toán chậm

  • giới từ

    sau, ở đằng sau

    behind the door

    đằng sau cửa

    to do something behind someone's back

    làm cái gì sau lưng ai

    ví dụ khác

    behind the scenes

    (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật

    behind time

    chậm giờ, muộn, trễ

  • kém

    he is behind other boys of his class

    nó kém những trẻ khác cùng lớp

  • danh từ

    (thông tục) mông đít

    Cụm từ/thành ngữ

    behind the times

    cũ rích, cổ lỗ

    to go behind someone's words

    tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai

    Từ gần giống

    behindhand

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Nghĩa Của Behind Trong Tiếng Anh