Trái Nghĩa Của Behind - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: behind behind /bi'haind/
  • phó từ
    • sau, ở đằng sau
      • to stay behind: ở lại đằng sau
      • to fall behind: rớt lại đằng sau
      • to look behind: nhìn lại đằng sau
    • chậm, trễ
      • to be behind with (in) one's work: chậm trễ trong công việc
      • to be behind with (in) one's payments: thanh toán chậm
  • giới từ
    • sau, ở đằng sau
      • behind the door: đằng sau cửa
      • to do something behind someone's back: làm cái gì sau lưng ai
      • behind the scenes: (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
      • behind time: chậm giờ, muộn, trễ
    • kém
      • he is behind other boys of his class: nó kém những trẻ khác cùng lớp
    • behind the times
      • cũ rích, cổ lỗ
    • to go behind someone's words
      • tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • danh từ
    • (thông tục) mông đít

Some examples of word usage: behind

1. She hid behind the tree to avoid being seen. (Cô ấy trốn sau cái cây để tránh bị nhìn thấy.) 2. The truth behind his sudden disappearance was finally revealed. (Sự thật đằng sau việc anh ta biến mất đột ngột cuối cùng đã được tiết lộ.) 3. The team fell behind in the first half but managed to catch up in the second. (Đội bóng bị tụt lại ở hiệp một nhưng đã kịp kết thúc ở hiệp hai.) 4. The reasons behind her decision are still unknown. (Những lý do đứng sau quyết định của cô ấy vẫn chưa biết.) 5. The children played hide and seek, with one child counting while the others hid behind furniture. (Các em bé chơi trốn tìm, với một đứa trẻ đếm số trong khi những người khác trốn sau đồ đạc.) 6. She always felt like she was lagging behind her classmates in terms of academic performance. (Cô ấy luôn cảm thấy mình đang đứng sau các bạn cùng lớp về hiệu suất học tập.) Translated in Vietnamese: 1. Cô ấy trốn sau cái cây để tránh bị nhìn thấy. 2. Sự thật đằng sau việc anh ta biến mất đột ngột cuối cùng đã được tiết lộ. 3. Đội bóng bị tụt lại ở hiệp một nhưng đã kịp kết thúc ở hiệp hai. 4. Những lý do đứng sau quyết định của cô ấy vẫn chưa biết. 5. Các em bé chơi trốn tìm, với một đứa trẻ đếm số trong khi những người khác trốn sau đồ đạc. 6. Cô ấy luôn cảm thấy mình đang đứng sau các bạn cùng lớp về hiệu suất học tập. Từ trái nghĩa của behind

Phó từ

in front

Phó từ

front paid

Preposition

antecedent to previous to anterior to in advance of before ahead of prior to in front of

Tính từ

advanced cutting-edge senior in the lead up in the forefront leading-edge advance in front next higher avant garde

Danh từ

front

Từ đồng nghĩa của behind

behind Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của behemothic Từ trái nghĩa của be here to stay Từ trái nghĩa của behest Từ trái nghĩa của be highlighted Từ trái nghĩa của be highly strung Từ trái nghĩa của be high strung Từ trái nghĩa của behind bars Từ trái nghĩa của behind closed doors Từ trái nghĩa của behind eight ball Từ trái nghĩa của behindhand An behind antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with behind, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của behind

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Của Behind Trong Tiếng Anh