Nghĩa Của Từ Behind - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bɪˈhaɪnd/

    Thông dụng

    Phó từ

    sau, ở đằng sau
    to stay behind ở lại đằng sau to fall behind rớt lại đằng sau to look behind nhìn lại đằng sau
    chậm, trễ
    to be behind with (in) one's work chậm trễ trong công việc to be behind with (in) one's payments thanh toán chậm

    Giới từ

    sau, ở đằng sau
    behind the door đằng sau cửa to do something behind someone's back làm cái gì sau lưng ai behind the scenes (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật behind time chậm giờ, muộn, trễ
    kém
    he is behind other boys of his class nó kém những trẻ khác cùng lớp

    Cấu trúc từ

    behind the times cũ rích, cổ lỗ to go behind someone's words tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai

    Danh từ

    (thông tục) mông đít

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    abaft , after , afterwards , at the heels of , at the rear of , back of , bringing up the rear , eating the dust , in the background , in the wake , later than , next , off the pace , subsequently , trailing , backward , behindhand , behind schedule , behind time , belated , delayed , dilatory , have to play catch up , in arrears , laggard , overdue , slow , sluggish , tardy , belatedly , tardily , late
    noun
    backside , bottom , breech , can * , derri Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Behind »

    tác giả

    Admin, Khách, Luong Nguy Hien, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Của Behind Trong Tiếng Anh