Nghĩa Của Từ Bearing - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bɛəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự mang
Sự chịu đựng
his conceit it past (beyond all) bearing không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nóSự sinh nở, sự sinh đẻ
child bearing sự sinh con to be in full bearing đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); to be past bearing quá thời kỳ sinh nởThái độ, dáng điệu, tác phong
modest bearing thái độ khiêm tốnPhương diện, mặt (của một vấn đề)
to examine a question in all its bearingsXem xét một vấn đề trên mọi phương diện
Sự liên quan, mối quan hệ
this remark has no bearing on the question lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đềÝ nghĩa, nghĩa
the precise bearing of the word nghĩa chính xác của từ đó(kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê
ball bearings vòng bi, ổ bi (xe đạp...)(hàng hải); (hàng không) vị trí phương hướng
to take one's bearings xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) to lose one's bearings lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
Chuyên ngành
Toán & tin
chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị
compass bearing góc phương vị địa bàn radial bearing ổ trục hướng tâmÔ tô
Vòng bi hoặc bạc
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory ==
Cơ khí & công trình
cái trụ
bạc lót (ổ trượt)
ổ gối đỡ
ổ (trục)
aluminum alloy bearing ổ trục bằng hợp kim nhôm antifriction bearing ổ trục chống ma sát bearing alloy hợp kim làm ổ trục bearing alloy kim loại làm ổ trục bearing cage lồng ổ trục bearing clearance khe hở ổ trục bearing friction ma sát ổ trục bearing grinding compound hỗn hợp mài nghiền ổ trục bearing liner máng lót ổ trục bearing load áp lực trên ổ (trục) bearing load tải trọng trên ổ (trục) bearing materials vật liệu ổ trục bearing scraper mũi cạo ổ trục bearing sheetlike thân ổ trục bearing shell lớp bọc ổ trục bearing strap vòng kẹp ổ trục bearing support thân ổ trục bearing-cap mũ ổ trục big end bearing ổ trục ở đầu thanh truyền camshaft bearing ổ trục cam cap bearing ổ trục có nắp clutch release bearing ổ trục khuỷu ly hợp composite bearing ổ trục đa kim compound bearing ổ trục phức hợp cone-type-bearing ổ trục kiểu côn copper lead alloy bearing ổ trục bằng hợp kim đồng chì crank bearing ổ trục khuỷu crank-pin bearing ổ trục quay cranked bearing ổ trục rạn dry bearing ổ trục khô engine shaft bearing ổ trục động cơ gas bearing ổ trục khí grooved bearing ổ trục rãnh xoi guide bearing ổ trục dẫn lower guide bearing ổ trục dẫn phía trước main bearing cup nắp chụp ổ trục chính mainshaft bearing ổ trục chính (đóng tàu) movable bearing ổ trục di động oilless bearing ổ trục không dầu pillow block bearing ổ trục thông thường porous bearing ổ trục có lỗ radial bearing ổ trục hướng tâm seizing of bearing sự kẹt ổ trục silver alloy bearing ổ trục bằng hợp kim bạc solid bearing ổ trục liền khối solid bearing ổ trục nguyên khối upper guide bearing ổ trục dẫn phía trênsự chịu tải
Xây dựng
bộ mang trục
bộ phận chịu tải
Giải thích EN: A supporting member; specific uses include:1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.
Giải thích VN: Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.
đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
góc định vị
sự tựa, sự kê
Kỹ thuật chung
bệ
bệ đỡ
cái giá
chỗ tựa
khả năng chịu lực
allowable bearing capacity khả năng chịu lực cho phép bearing capacity (ofpile) khả năng chịu lực của cọc bearing capacity factor hệ số khả năng chịu lực bearing capacity of pile khả năng chịu lực của cọc longitudinal force-bearing capacity khả năng chịu lực hướng dọc pile bearing capacity khả năng chịu lực của cọc safe bearing capacity khả năng chịu lực an toàn soil bearing capacity khả năng chịu lực của đất ultimate bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing pressure khả năng chịu lực giới hạn vertical bearing capacity khả năng chịu lực thẳng đứngđiểm tựa
bearing reaction phản lực điểm tựađỡ được
đường phương
giá đỡ
giá tựa
góc định hướng
góc phương vị
compass bearing góc phương vị địa bàn compass bearing góc phương vị la bàn compass bearing góc phương vị từ magnetic bearing góc phương vị từ radar bearing góc phương vị rađa reciprocal bearing góc phương vị tương hoán (đạo hàng) relative bearing góc phương vị tương đối steady bearing góc phương vị ổn định (đạo hàng) true bearing góc phương vị thựcgối (tựa)
gối cầu
gối đỡ
gối tựa
áp lực tựa
bạc đạn
bạc lót
bạc ổ trục
main-bearing bushing bạc ổ trục chínhmang
bearing and solar power transfer assembly khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng bearing area vùng mang tải bearing capacity sức mang tải bearing carrier cấu kiện mang lực bearing force sức mang tải bearing liner máng lót ổ trục bearing load tải trọng mang bearing pressure áp lực mang bearing support giá mang trục bearing wall tường mang tải colour bearing nhóm mang màu crankshaft bearing cap nắp mang trục máy information bearing signal tín hiệu mang thông tin load-bearing capacity sức mang tải load-bearing wall tường mang tải oil-bearing mang dầu roller-bearing box máng lót ô đũamặt tựa
mặt tỳ
ổ điện
ổ đỡ
ổ đơn giản
ổ kiểu ma sát
ổ nối (cái)
ổ trục
air bearing ổ trục không khí aluminum alloy bearing ổ trục bằng hợp kim nhôm antifriction bearing ổ trục chống ma sát antifriction bearing grease mỡ bôi trơn ổ trục quay axle box bearing hộp ổ trục babbitt-lined bearing ổ trục lót babit babbitt-lined bearing ổ trục phủ babit bearing alloy hợp kim làm ổ trục bearing alloy kim loại làm ổ trục bearing bush bạc lót ổ trục bearing bush ống lót ổ trục bearing bushing bạc lót ổ trục bearing bushing ống lót ổ trục bearing cage hộp ổ trục bearing cage lồng ổ trục bearing cap nắp ổ trục bearing clearance khe hở ổ trục bearing friction ma sát ổ trục bearing grinding compound hỗn hợp mài nghiền ổ trục bearing liner máng lót ổ trục bearing load áp lực trên ổ (trục) bearing load tải trọng trên ổ (trục) bearing lubrication sự bôi trơn ổ trục bearing materials vật liệu ổ trục bearing metal hợp kim làm ổ trục bearing metal kim loại làm ổ trục bearing reaction áp lực ở trục bearing scraper mũi cạo ổ trục bearing sheetlike thân ổ trục bearing shell lớp bọc ổ trục bearing shell bạc ổ trục bearing shell ống lót ổ trục bearing shell vỏ ổ trục bearing slackness độ lỏng ổ trục bearing strap vòng kẹp ổ trục bearing support thân ổ trục bearing-cap mũ ổ trục big end bearing ổ trục ở đầu thanh truyền camshaft bearing ổ trục cam cap bearing ổ trục có nắp center bearing ổ trục giữa centre bearing ổ trục giữa clutch release bearing ổ trục khuỷu ly hợp composite bearing ổ trục đa kim compound bearing ổ trục phức hợp cone-type-bearing ổ trục kiểu côn copper lead alloy bearing ổ trục bằng hợp kim đồng chì crank bearing ổ trục khuỷu crank-pin bearing ổ trục quay cranked bearing ổ trục rạn dry bearing ổ trục khô engine bearing ổ trục động cơ engine shaft bearing ổ trục động cơ gas bearing ổ trục khí grooved bearing ổ trục rãnh xoi guide bearing ổ trục dẫn hydrostatic bearing ổ (trục) thủy tĩnh jewel bearing oil dầu ổ trục đồng hồ lower guide bearing ổ trục dẫn phía trước main bearing ổ trục chính main bearing cup nắp chụp ổ trục chính main-bearing bushing bạc ổ trục chính main-bearing bushing ống lót ổ trục chính mainshaft bearing ổ trục chính (đóng tàu) movable bearing ổ trục di động oilless bearing ổ trục không dầu overheating bearing ổ trục quá nhiệt pillow block bearing ổ trục thông thường porous bearing ổ trục có lỗ radial bearing ổ trục hướng tâm release bearing ổ trục nhả khớp run bearing ổ trục vận hành seizing of bearing sự kẹt ổ trục silver alloy bearing ổ trục bằng hợp kim bạc solid bearing ổ trục liền khối solid bearing ổ trục nguyên khối upper guide bearing ổ trục dẫn phía trên wheel bearing ổ trục bánh xe wheel bearing clearance khe hở ổ trục bánh xe wheel bearing grease mỡ bôi trơn ổ trục bánhổ trượt
brass bearing wheelset trục bánh xe dùng ổ trượt piston pin bearing ổ trượt của pittông plain bearing ổ truợt đơn giản plain bearing ổ trượt trơn plain bearing axle-box bầu dầu ổ trượt plain bearing wheelset trục bánh xe dùng ổ trượt sleeve bearing ổ trượt (dùng để giữ một trục quay) spherical plain bearing ổ trượt cầu split bearing ổ trượt ghépổ tựa
ống lót ổ trục
main-bearing bushing ống lót ổ trục chínhổ bi
phương giác
magnetic bearing phương giác từphương vị
backup bearing phương vị dự phòng bearing indicator cái chỉ phương vị bearing instrument dụng cụ đo phương vị bearing plate vòng phương vị compass bearing góc phương vị địa bàn compass bearing góc phương vị la bàn compass bearing góc phương vị từ electronic bearing cursor con chạy phương vị điện tử electronic bearing cursor vạch phương vị điện tử (rađa) electronic bearing line con chạy phương vị điện tử electronic bearing line vạch phương vị điện tử (rađa) magnetic bearing góc phương vị từ radar bearing góc phương vị rađa reciprocal bearing góc phương vị tương hoán (đạo hàng) relative bearing góc phương vị tương đối steady bearing góc phương vị ổn định (đạo hàng) true bearing góc phương vị thựcsự đỡ
sự mang
sự ngắm
sức chịu
bearing capacity sức chịu tải bearing capacity of soil sức chịu lực của cọc bearing force sức chịu tải bearing loads sức chịu trên ổ lăn bearing strength sức chịu tải CBR-California Bearing Ratio hệ số sức chịu tải load-bearing sức chịu tải load-bearing capacity sức chịu tải soil bearing cap sức chịu tải của đấtvòng bi
ball bearing bạc đạn dùng bi tròn linear bearing bạc đạn thẳng, thanh trượt dùng bi ball bearing grease mỡ bôi trơn vòng bi bearing sleave bạc lót vòng bi bell-bearing oil dầu vòng bi spherical bearing cup vòng ngoài vòng bi lòng cầu thrust bearing bạc (vòng bi) chặn wheel bearing vòng bi bánh xeKinh tế
sự giữ (phiếu)
Địa chất
ổ (trục), ổ gối đỡ, phương của vỉa, gối tựa, giá tựa, bệ tựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
address , air , aspect , attitude , behavior , carriage , comportment , demeanor , deportment , display , front , look , manner , mien , poise , port , pose , presence , set , stand , application , connection , import , meaning , pertinence , reference , relation , relevance , weight , style , course , vector , location , orientation , position , situation , applicability , appositeness , concernment , germaneness , materiality , pertinency , relevancy , aim , allure , birth , bringing forth , conduct , countenance , demarche , dependency , direction , endurance , forbearance , gait , habit , importance , influence , long-suffering , orient , posture , pressure , producing , purport , significance , sufferance , support , thrust , toleration , track , trend , way , yielding Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bearing »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Trần Tiến Đạt Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trục Bearing Là Gì
-
Ổ đỡ Trục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bearings Là Gì - Dịch Nghĩa Của Từ Bearing - Mister
-
Gối đỡ Trục Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Về Gối đỡ Trục
-
Vòng Bi - Bạc Đạn Là Gì ? Ứng Dụng Chức Năng Và Cấu Tạo
-
Gối đỡ Trục Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Gối đỡ Trục? - Ngô Phan
-
Ball Bearing Là Gì - HTTL
-
Đặc điểm Nguyên Lý Hoạt động Và Phân Loại Vòng Bi
-
Bearing Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ý Nghĩa Của Ball Bearing Là Gì, Ball Bearings
-
TRỤC VÀ VÒNG BI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cấu Tạo Và Phân Loại Vòng Bi - Công Ty TNHH PLB Việt Nam
-
Từ điển Anh Việt "bearing" - Là Gì?
-
Bearing - Từ điển Số
-
Bearing - Từ điển Số