Nghĩa Của Từ Bearing - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´bɛəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mang
    Sự chịu đựng
    his conceit it past (beyond all) bearing không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
    Sự sinh nở, sự sinh đẻ
    child bearing sự sinh con to be in full bearing đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); to be past bearing quá thời kỳ sinh nở
    Thái độ, dáng điệu, tác phong
    modest bearing thái độ khiêm tốn
    Phương diện, mặt (của một vấn đề)
    to examine a question in all its bearings

    Xem xét một vấn đề trên mọi phương diện

    Sự liên quan, mối quan hệ
    this remark has no bearing on the question lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề
    Ý nghĩa, nghĩa
    the precise bearing of the word nghĩa chính xác của từ đó
    (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê
    ball bearings vòng bi, ổ bi (xe đạp...)
    (hàng hải); (hàng không) vị trí phương hướng
    to take one's bearings xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) to lose one's bearings lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    ( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị
    compass bearing góc phương vị địa bàn radial bearing ổ trục hướng tâm

    Ô tô

    Vòng bi hoặc bạc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Cơ khí & công trình

    cái trụ
    bạc lót (ổ trượt)
    ổ gối đỡ
    ổ (trục)
    aluminum alloy bearing ổ trục bằng hợp kim nhôm antifriction bearing ổ trục chống ma sát bearing alloy hợp kim làm ổ trục bearing alloy kim loại làm ổ trục bearing cage lồng ổ trục bearing clearance khe hở ổ trục bearing friction ma sát ổ trục bearing grinding compound hỗn hợp mài nghiền ổ trục bearing liner máng lót ổ trục bearing load áp lực trên ổ (trục) bearing load tải trọng trên ổ (trục) bearing materials vật liệu ổ trục bearing scraper mũi cạo ổ trục bearing sheetlike thân ổ trục bearing shell lớp bọc ổ trục bearing strap vòng kẹp ổ trục bearing support thân ổ trục bearing-cap mũ ổ trục big end bearing ổ trục ở đầu thanh truyền camshaft bearing ổ trục cam cap bearing ổ trục có nắp clutch release bearing ổ trục khuỷu ly hợp composite bearing ổ trục đa kim compound bearing ổ trục phức hợp cone-type-bearing ổ trục kiểu côn copper lead alloy bearing ổ trục bằng hợp kim đồng chì crank bearing ổ trục khuỷu crank-pin bearing ổ trục quay cranked bearing ổ trục rạn dry bearing ổ trục khô engine shaft bearing ổ trục động cơ gas bearing ổ trục khí grooved bearing ổ trục rãnh xoi guide bearing ổ trục dẫn lower guide bearing ổ trục dẫn phía trước main bearing cup nắp chụp ổ trục chính mainshaft bearing ổ trục chính (đóng tàu) movable bearing ổ trục di động oilless bearing ổ trục không dầu pillow block bearing ổ trục thông thường porous bearing ổ trục có lỗ radial bearing ổ trục hướng tâm seizing of bearing sự kẹt ổ trục silver alloy bearing ổ trục bằng hợp kim bạc solid bearing ổ trục liền khối solid bearing ổ trục nguyên khối upper guide bearing ổ trục dẫn phía trên
    sự chịu tải

    Xây dựng

    bộ mang trục
    bộ phận chịu tải

    Giải thích EN: A supporting member; specific uses include:1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.

    Giải thích VN: Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.

    đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
    góc định vị
    sự tựa, sự kê

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    cái giá
    chỗ tựa
    khả năng chịu lực
    allowable bearing capacity khả năng chịu lực cho phép bearing capacity (ofpile) khả năng chịu lực của cọc bearing capacity factor hệ số khả năng chịu lực bearing capacity of pile khả năng chịu lực của cọc longitudinal force-bearing capacity khả năng chịu lực hướng dọc pile bearing capacity khả năng chịu lực của cọc safe bearing capacity khả năng chịu lực an toàn soil bearing capacity khả năng chịu lực của đất ultimate bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing pressure khả năng chịu lực giới hạn vertical bearing capacity khả năng chịu lực thẳng đứng
    điểm tựa
    bearing reaction phản lực điểm tựa
    đỡ được
    đường phương
    giá đỡ
    giá tựa
    góc định hướng
    góc phương vị
    compass bearing góc phương vị địa bàn compass bearing góc phương vị la bàn compass bearing góc phương vị từ magnetic bearing góc phương vị từ radar bearing góc phương vị rađa reciprocal bearing góc phương vị tương hoán (đạo hàng) relative bearing góc phương vị tương đối steady bearing góc phương vị ổn định (đạo hàng) true bearing góc phương vị thực
    gối (tựa)
    gối cầu
    gối đỡ
    gối tựa
    áp lực tựa
    bạc đạn
    bạc lót
    bạc ổ trục
    main-bearing bushing bạc ổ trục chính
    mang
    bearing and solar power transfer assembly khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng bearing area vùng mang tải bearing capacity sức mang tải bearing carrier cấu kiện mang lực bearing force sức mang tải bearing liner máng lót ổ trục bearing load tải trọng mang bearing pressure áp lực mang bearing support giá mang trục bearing wall tường mang tải colour bearing nhóm mang màu crankshaft bearing cap nắp mang trục máy information bearing signal tín hiệu mang thông tin load-bearing capacity sức mang tải load-bearing wall tường mang tải oil-bearing mang dầu roller-bearing box máng lót ô đũa
    mặt tựa
    mặt tỳ
    ổ điện
    ổ đỡ
    ổ đơn giản
    ổ kiểu ma sát
    ổ nối (cái)
    ổ trục
    air bearing ổ trục không khí aluminum alloy bearing ổ trục bằng hợp kim nhôm antifriction bearing ổ trục chống ma sát antifriction bearing grease mỡ bôi trơn ổ trục quay axle box bearing hộp ổ trục babbitt-lined bearing ổ trục lót babit babbitt-lined bearing ổ trục phủ babit bearing alloy hợp kim làm ổ trục bearing alloy kim loại làm ổ trục bearing bush bạc lót ổ trục bearing bush ống lót ổ trục bearing bushing bạc lót ổ trục bearing bushing ống lót ổ trục bearing cage hộp ổ trục bearing cage lồng ổ trục bearing cap nắp ổ trục bearing clearance khe hở ổ trục bearing friction ma sát ổ trục bearing grinding compound hỗn hợp mài nghiền ổ trục bearing liner máng lót ổ trục bearing load áp lực trên ổ (trục) bearing load tải trọng trên ổ (trục) bearing lubrication sự bôi trơn ổ trục bearing materials vật liệu ổ trục bearing metal hợp kim làm ổ trục bearing metal kim loại làm ổ trục bearing reaction áp lực ở trục bearing scraper mũi cạo ổ trục bearing sheetlike thân ổ trục bearing shell lớp bọc ổ trục bearing shell bạc ổ trục bearing shell ống lót ổ trục bearing shell vỏ ổ trục bearing slackness độ lỏng ổ trục bearing strap vòng kẹp ổ trục bearing support thân ổ trục bearing-cap mũ ổ trục big end bearing ổ trục ở đầu thanh truyền camshaft bearing ổ trục cam cap bearing ổ trục có nắp center bearing ổ trục giữa centre bearing ổ trục giữa clutch release bearing ổ trục khuỷu ly hợp composite bearing ổ trục đa kim compound bearing ổ trục phức hợp cone-type-bearing ổ trục kiểu côn copper lead alloy bearing ổ trục bằng hợp kim đồng chì crank bearing ổ trục khuỷu crank-pin bearing ổ trục quay cranked bearing ổ trục rạn dry bearing ổ trục khô engine bearing ổ trục động cơ engine shaft bearing ổ trục động cơ gas bearing ổ trục khí grooved bearing ổ trục rãnh xoi guide bearing ổ trục dẫn hydrostatic bearing ổ (trục) thủy tĩnh jewel bearing oil dầu ổ trục đồng hồ lower guide bearing ổ trục dẫn phía trước main bearing ổ trục chính main bearing cup nắp chụp ổ trục chính main-bearing bushing bạc ổ trục chính main-bearing bushing ống lót ổ trục chính mainshaft bearing ổ trục chính (đóng tàu) movable bearing ổ trục di động oilless bearing ổ trục không dầu overheating bearing ổ trục quá nhiệt pillow block bearing ổ trục thông thường porous bearing ổ trục có lỗ radial bearing ổ trục hướng tâm release bearing ổ trục nhả khớp run bearing ổ trục vận hành seizing of bearing sự kẹt ổ trục silver alloy bearing ổ trục bằng hợp kim bạc solid bearing ổ trục liền khối solid bearing ổ trục nguyên khối upper guide bearing ổ trục dẫn phía trên wheel bearing ổ trục bánh xe wheel bearing clearance khe hở ổ trục bánh xe wheel bearing grease mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    ổ trượt
    brass bearing wheelset trục bánh xe dùng ổ trượt piston pin bearing ổ trượt của pittông plain bearing ổ truợt đơn giản plain bearing ổ trượt trơn plain bearing axle-box bầu dầu ổ trượt plain bearing wheelset trục bánh xe dùng ổ trượt sleeve bearing ổ trượt (dùng để giữ một trục quay) spherical plain bearing ổ trượt cầu split bearing ổ trượt ghép
    ổ tựa
    ống lót ổ trục
    main-bearing bushing ống lót ổ trục chính
    ổ bi
    phương giác
    magnetic bearing phương giác từ
    phương vị
    backup bearing phương vị dự phòng bearing indicator cái chỉ phương vị bearing instrument dụng cụ đo phương vị bearing plate vòng phương vị compass bearing góc phương vị địa bàn compass bearing góc phương vị la bàn compass bearing góc phương vị từ electronic bearing cursor con chạy phương vị điện tử electronic bearing cursor vạch phương vị điện tử (rađa) electronic bearing line con chạy phương vị điện tử electronic bearing line vạch phương vị điện tử (rađa) magnetic bearing góc phương vị từ radar bearing góc phương vị rađa reciprocal bearing góc phương vị tương hoán (đạo hàng) relative bearing góc phương vị tương đối steady bearing góc phương vị ổn định (đạo hàng) true bearing góc phương vị thực
    sự đỡ
    sự mang
    sự ngắm
    sức chịu
    bearing capacity sức chịu tải bearing capacity of soil sức chịu lực của cọc bearing force sức chịu tải bearing loads sức chịu trên ổ lăn bearing strength sức chịu tải CBR-California Bearing Ratio hệ số sức chịu tải load-bearing sức chịu tải load-bearing capacity sức chịu tải soil bearing cap sức chịu tải của đất
    vòng bi
    ball bearing bạc đạn dùng bi tròn linear bearing bạc đạn thẳng, thanh trượt dùng bi ball bearing grease mỡ bôi trơn vòng bi bearing sleave bạc lót vòng bi bell-bearing oil dầu vòng bi spherical bearing cup vòng ngoài vòng bi lòng cầu thrust bearing bạc (vòng bi) chặn wheel bearing vòng bi bánh xe

    Kinh tế

    sự giữ (phiếu)

    Địa chất

    ổ (trục), ổ gối đỡ, phương của vỉa, gối tựa, giá tựa, bệ tựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    address , air , aspect , attitude , behavior , carriage , comportment , demeanor , deportment , display , front , look , manner , mien , poise , port , pose , presence , set , stand , application , connection , import , meaning , pertinence , reference , relation , relevance , weight , style , course , vector , location , orientation , position , situation , applicability , appositeness , concernment , germaneness , materiality , pertinency , relevancy , aim , allure , birth , bringing forth , conduct , countenance , demarche , dependency , direction , endurance , forbearance , gait , habit , importance , influence , long-suffering , orient , posture , pressure , producing , purport , significance , sufferance , support , thrust , toleration , track , trend , way , yielding Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bearing »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Trần Tiến Đạt Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trục Bearing Là Gì