Từ điển Anh Việt "bearing" - Là Gì?

['beəriɳ]

  • danh từ

    ogóc phương vị

    Góc tạo bởi phương nằm ngang của một điểm đo theo chiều kim đồng hồ từ một điểm khác.

    oổ (trục)

    Bề mặt hoặc điểm để đỡ.

    ovòng bi

    obộ đỡ, giá đỡ

    Chi tiết dùng làm tựa cho chi tiết khác dịch chuyểm hoặc xoay.

    osự mang

    §aluminum alloy bearing : ổ trục bằng hợp kim nhôn

    §anti-friction bearing : ổ trục chống ma sát, ổ trục làm bằng hợp kim babit

    §antifriction thrust bearing : ổ đứng chống ma sát

    §axle bearing : hộp trục

    §ball bearing : ổ bi, ổ vòng

    §ball thrust bearing : ổ bi đứng, ổ bi chặn

    §big end bearing : ổ đầu tiên, ổ trục ở đầu thành truyền

    §bottom bearing : ổ gối trục

    §brass bearing : ổ đồng trục

    §camshaft bearing : ổ trục cam

    §clutch release bearing : ổ khớp nối ly hợp, ổ trục khuỷu ly hợp

    §clutch thrust bearing : ổ khớp nối đứng, ổ chặn khuỷu nối

    §collar bearing : ổ ngõng trục

    §collar step bearing : ổ gối trục

    §collar thrust bearing : ổ ngõng trục rãnh xoi

    §colour bearing : nhóm mang màu

    §campass bearing : góc phương vị địa bàn

    §connecting rod bearing : ổ gá cầu nối

    §copper lead alloy bearing : ổ trục bằng hợp kim đồng chì

    §cracked bearing : ổ bi rạn

    §crank-pin bearing : ổ trục quay

    §crankshaft bearing : giá tay quay

    §cross bearing : phương cắt chéo của vỉa

    §cylinder bearing : ổ hình trụ

    §double row ball bearing : ổ bi hai vòng

    §etched bearing : ổ bị ăn mòn

    §flaked bearing : bạc lót hinh vảy

    §floating ring bearing : vòng ổ nổi

    §fluid bearing : ổ đệm chất lỏng

    §flywheel bearing : ổ bánh đà

    §frozen bearing : ổ bị kẹt

    §gas bearing : chứa khí

    §grooveb bearing : ổ trục rãnh xoi

    §guide bearing : ổ trục dẫn

    §hanger bearing : gối treo

    §hydrostatic bearing : gối đỡ thuỷ tĩnh

    §journal bearing : ổ đỡ

    §Kingsbury thrust bearing : ổ tựa kiểu Kingsbury

    §lower guide bearing : ổ trục dẫn phía trước

    §magnetic bearing : góc phương vị từ

    §main bearing : ổ chính

    §needle bearing : ổ kim

    §needle roller bearing : ổ đũa

    §oil bearing : ổ dầu, ổ dẫn bằng dầu

    §oilless bearing : ổ khô dầu, ổ không có dầu

    §ore bearing : chứa quặng

    §outboard bearing : ổ gắn ngoài

    §outer bearing : ổ ngoài

    §partial bearing : ổ bộ phận

    §pedestal bearing : ổ bệ

    §pillow block bearing : ổ trục thông thường

    §pre-lubricated bearing : ổ đã bôi trơn trước

    §pressured bearing : ổ bị nén

    §radial clutch bearing : ổ quay ly hợp hướng tâm

    §radial thrust bearing : ổ chăn hướng tâm

    §real bearing : giá đỡ trục

    §reverse bearing : ổ ngược

    §ring-oiled bearing : ổ có vòng bôi trơn

    §roller bearing : ổ đũa

    §rubber bearing : ổ cao su

    §saddle bearing : ổ cầu cân bằng, ổ đối trọng (khoan)

    §scuffed bearing : ổ dùng để hãm, ổ dùn để kẹp

    §scored bearing : ổ có rãnh

    §sealed bearing : ổ có lắp vòng đệm kín

    §seized bearing : ổ bị kẹt

    §self-aligning bearing : ổ tự định hướng

    §self-lubricated : ổ tự bôi trơn

    §side bearing : ổ dọc trục, ổ đứng

    §sliver bearing : chứa bạc

    §sliver alloy bearing : ổ trục bằng hợp kim bạc

    §sintered metal powder bearing : ổ làm bằng kim loại dung kết

    §sleeve bearing : ổ trượt dùng để giữ một trục quay

    §slider bearing : ổ trượt

    §sliding bearing : ổ có rãnh trượt

    §small end bearing : ổ cuối trục truyền động

    §soid bearing : ổ cứng chắc; giá bền chắc

    §spigot bearing : ổ đầu khớp nối

    §step bearing : ổ gối trục

    §stepped bearings : các ổ đặt cách quãng

    §straight roller bearing : ổ đũa thẳng

    §stuck bearing : ổ bị tắc, ổ bị kẹt

    §surface bearing : giá đỡ mặt

    §swivel bearing : ổ quay

    §taper bearing : ổ vát nhọn

    §thin wall bearing : ổ có thành mỏng

    §thrust bearing : ổ chặn, ổ đứng

    §true bearing : góc phương vị thực

    §trunnion bearing : ổ ngõng, ổ trục

    §two part bearing : ổ bổ dọc (làm hai phần)

    §upper arch bearing : ổ có vòm phía trên

    §upper guide bearing : ổ trục dẫn phía trên

    §water bearing : chứa nước

    §wheel bearing : vòng bi bánh xe

    §wiped bearing : ổ bị ăn mòn

    §zinc bearing : chứa kẽm

    §bearing cap : nắp ổ trục

    Chi tiết bao quanh ổ trục để giữ cho nỏ ở nguyên vị trí.

    §bearing of a lode : trục mạch quặng

    §bearing raceway : đường ổ lăn

    Bề mặt tiếp xúc của một ổ lăn với các viên bi tròn hoặc đũa, chạy trên mặt của ổ lăn.

    §bearing ring : vòng bi

  • Từ khóa » Trục Bearing Là Gì