Nghĩa Của Từ Before - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bi´fɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trước, đằng trước
    to go before đi trước before and behind đằng trước và đằng sau
    Trước đây, ngày trước
    I have seen this before trước đây tôi đã thấy cái này rồi long before trước đây đã lâu before now trước đây
    Tôi sẽ trở về ngay bây giờ

    Giới từ

    Trước, trước mắt, trước mặt
    before Christ trước công lịch the question before us is a very difficult one vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó
    Hơn (về chức vị, khả năng...)
    he is before the other boys in his class nó khá hơn các học sinh khác trong lớp
    Thà... còn hơn...;
    death before dishonour thà chết còn hơn chịu nhục

    Liên từ

    Trước khi
    I must finish my work before I go home tôi phải làm xong việc trước khi về nhà
    Thà... chứ không...
    he said he would die before he would betray the Party anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng

    Cấu trúc từ

    before long
    ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa I'll be back before long
    to carry all before one

    Xem carry

    to have a whole life before one
    đời còn dài
    to sail before the mast

    Xem mast

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    afore , aforetime , ahead , ante , antecedently , anteriorly , back , before present , ere , fore , former , formerly , forward , gone , gone by , heretofore , in advance , in days of yore , in front , in old days , in the past , past , precendently , previous , previously , since , sooner , up to now , already , erstwhile , once , yet , beforehand
    preposition
    ahead of , ante , antecedent to , anterior to , ere , in advance of , in front of , preceding , previous to , prior to , since , afore , ahead , already , antecedent , anterior , back , earlier , facing , first , former , forward , front , heretofore , hitherto , past , previously , prior , rather , sooner , till , vanward

    Từ trái nghĩa

    adverb
    after , afterward , behind , later
    preposition
    after , afterward , behind , later Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Before »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Của Before Là Gì