Nghĩa Của Từ Bí Mật - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
được giữ kín trong phạm vi một số ít người, không để lộ cho người ngoài biết
điều ước bí mật hầm bí mật hoạt động bí mật Trái nghĩa: công khaiDanh từ
điều cần giữ kín trong phạm vi một số ít người, không để lộ cho người ngoài biết
giữ bí mật quốc gia lộ bí mật quân sựđiều khó hiểu, chưa ai biết
khám phá bí mật của tự nhiên Đồng nghĩa: bí ẩn, bí hiểm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%AD_m%E1%BA%ADt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » điều Bí Mật Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "điều Bí Mật" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bí Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Bí Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Bí Mật - Tiền Phong
-
điều Bí Mật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "bí ẩn" - Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Bí ẩn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Bí ẩn
-
“Điều Bí Mật” Của Lòng Vị Tha - Báo Cần Thơ Online
-
Bí Mật điều Tra Là Gì? Quy định Về Không được Tiết Lộ Bí Mật điều Tra?
-
7 Bí ẩn Của Nhân Loại Mà đến Nay Chưa Tìm Ra Lời Giải - Báo Lao Động
-
Định Nghĩa Bí Mật Kinh Doanh Và Điều Kiện Bảo Hộ Bí Mật Kinh Doanh
-
Secret - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những ý Nghĩa Bí ẩn Của Biểu Tượng Thiên Nhãn - BBC
-
Suỵt, Tôi Chỉ Kể Mỗi Bạn Biết Thôi đấy!