Từ điển Tiếng Việt "bí ẩn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bí ẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bí ẩn
- t. (hoặc d.). (Bên trong) có chứa đựng điều gì kín đáo, khó hiểu. Nụ cười bí ẩn. Khám phá bí ẩn của thiên nhiên (d.).
ht. Giấu kín, khó biết được. Việc bí ẩn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbí ẩn
bí ẩn- adj
- Enigmatic, mysterious
- nụ cười bí ẩn: an enigmatic smile
- những điều bí ẩn của thiên nhiên: the mysterious things of nature, the secrets of nature
- Enigmatic, mysterious
enigmatic |
|
Từ khóa » điều Bí Mật Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "điều Bí Mật" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Bí Mật - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bí Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Bí Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Bí Mật - Tiền Phong
-
điều Bí Mật Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ĐịNh Nghĩa Bí ẩn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Bí ẩn
-
“Điều Bí Mật” Của Lòng Vị Tha - Báo Cần Thơ Online
-
Bí Mật điều Tra Là Gì? Quy định Về Không được Tiết Lộ Bí Mật điều Tra?
-
7 Bí ẩn Của Nhân Loại Mà đến Nay Chưa Tìm Ra Lời Giải - Báo Lao Động
-
Định Nghĩa Bí Mật Kinh Doanh Và Điều Kiện Bảo Hộ Bí Mật Kinh Doanh
-
Secret - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những ý Nghĩa Bí ẩn Của Biểu Tượng Thiên Nhãn - BBC
-
Suỵt, Tôi Chỉ Kể Mỗi Bạn Biết Thôi đấy!