Nghĩa Của Từ “ Bị Sốt” Trong Tiếng Anh Và Một Số Từ Vựng Tiếng Anh ...

Hotline: 0909.663.115 Toggle navigation Logo
  • Trang Chủ
  • Về Native Speaker
    • Giới Thiệu
    • Về Native Speaker
    • Thông Tin Chung
    • Cấp Độ Tiếng Anh
    • Nội Quy
    • Ý Kiến Học Viên
    • Thông Tin Khác
    • Cách cài đặt Skype để tham gia học tiếng anh qua Skype
    • Video Lớp Học Thử Tiếng Anh Qua Skype – Trung Tâm Native Speaker
  • Khóa Học
    • Các khóa học giao tiếp
    • Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Cho Trẻ Em 1 kèm 1
    • Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nâng Cao 1 kèm 1
    • Khóa Ielts Speaking Online 1 kèm 1
    • Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Văn Phòng 1 kèm 1
    • Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Phỏng Vấn 1 kèm 1
    • Khoá Học Giao Tiếp Công Tác Cấp Tốc 1 kèm 1
    • Khoá Học Giao Tiếp Kinh Doanh 1 kèm 1
  • Học Phí
    • Học Phí
  • Tài liệu tự học
    • Phương pháp học tiếng anh
    • Idioms, Collocations
    • Luyện thi Ielts
    • Luyện thi Ielts speaking
    • Đề thi Ielts reading
    • Đề thi Ielts reading 2
    • Luyện thi Ielts Listening
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng
    • Mẫu câu giao tiếp
    • Phát âm
    • Tài liệu học tiếng anh
    • Luyện thi flyers, movers, starters
  • Liên Hệ tư vấn
  • Đăng Ký Học Thử
  • Tuyển Dụng
Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến
  1. Trang Chủ
  2. Tài liệu tự học
  3. Từ vựng
  4. Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến

Nghĩa của từ bị sốt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? các từ vựng tiếng anh khi bạn muốn nói rằng bạn bị sốt cao giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày dễ dàng hơn

Thumbnail Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến " bị sốt"

1. “ Bị sốt” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

  • Bị sốt: fever
  • Cách nói “ tôi bị sốt” trong tiếng Anh là: I have a fever

  • The primary symptom of fever is abnormally high body temperature ( Triệu chứng chủ yếu của sốt là nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường)

2. Các từ vựng liên quan đến các triệu chứng của bị sốt

  • Sweating: đổ mồ hôi

  • Chills and shivering: ớn lạnh và run rẩy

  • Headache: đau đầu

  • Muscle aches: đau nhức cơ

  • Loss of appetite: chán ăn

  • Irritability: khó chịu

  • Dehydration: mất nước

  • General weakness: mệt mỏi uể oải toàn thân

  • immune system: hệ thống miễn dịch

  • warm forehead: ấm đầu

  • Thermometer: nhiệt kế

  • Diagnosis: chẩn đoán

3. Một số câu nói trong tiếng Anh khi bạn bị sốt hoặc cảm cúm mệt mỏi

  • My body hurts and I am exhausted

  • I’ve been really tired and I’ve been coughing a lot

  • I still have a bit of headache, and I have been really tired, but I think I’m getting better. I have more energy today than I had yesterday

  • I’m taking some echinacea, vitamin C and I’ve been drinking a bunch of ginger tea. I’ve also been eating some honey to soothe my throat

  • I think I am going to be fever

  • I'm not feeling well

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Bệnh sốt xuất huyết tiếng Anh là gì? và các từ vựng tiếng anh liên quan đến sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết tiếng Anh là gì? và các từ vựng tiếng anh liên quan đến sốt xuất huyết

Bệnh Thủy đậu tiếng anh là gì

Bệnh Thủy đậu tiếng anh là gì

Nghĩa của từ “Ho” trong tiếng anh là gì?

Nghĩa của từ “Ho” trong tiếng anh là gì?

Tất tần tật từ vựng về các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh

Tất tần tật từ vựng về các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Dịch Từ Nước Sốt Trong Tiếng Anh