Nước Xốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
sauce, dressing, gippo là các bản dịch hàng đầu của "nước xốt" thành Tiếng Anh.
nước xốt noun + Thêm bản dịch Thêm nước xốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sauce
nounTôi còn hỗ trợ thêm thực phẩm ngâm, hoa quả khô và nước xốt nữa.
Um, I also offer support and counselling on dips, dried fruit and pasta sauces.
GlosbeMT_RnD -
dressing
nounNêm muối tiêu và rưới thêm nước xốt gia vị gồm dầu ô liu, nước cốt trái chanh.
Season with salt and pepper, and serve with a dressing of olive oil and lemon juice.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gippo
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gravy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nước xốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "nước xốt"
Bản dịch "nước xốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Nước Sốt Trong Tiếng Anh
-
→ Nước Sốt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NƯỚC XỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƯỚC SỐT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC SỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nước Sốt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 19 Sốt Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
???? TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI GIA VỊ ????
-
Nghĩa Của Từ “ Bị Sốt” Trong Tiếng Anh Và Một Số Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
Top 11 Nước Sốt Tiếng Anh Là Gì
-
MAYONNAISE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kĩ Thuật Nấu ăn - LeeRit