Nghĩa Của Từ Bịch - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đồ đựng bằng tre nứa, to hơn bồ, thường có hình trụ không đáy
bịch thóc "Bởi anh chăm việc canh nông, Cho nên mới có bồ trong bịch ngoài." (Cdao)(Phương ngữ) túi, bao có chứa đồ ở trong
bịch sữa mua một bịch trái câyĐộng từ
(Thông tục) đấm mạnh vào người
bịch mạnh vào ngựcTính từ
từ mô phỏng tiếng phát ra như tiếng của vật nặng rơi mạnh xuống nền đất hoặc va chạm với vật mềm
ba lô rơi bịch xuống đất giậm chân cái bịch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%8Bch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Bịch đựng đồ
-
Bịch đựng đồ | Shopee Việt Nam
-
Bịch đựng Hàng Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Combo 1Kg Bịch Xốp đựng đồ ăn , Bịch Xốp Có Quai, Bịch Nilon
-
Bọc Ni Lông PE Gói đồ - Bao Xốp đựng đồ Cho Shop
-
Từ điển Tiếng Việt "bịch" - Là Gì?
-
Bịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giảm Giá 1 Bịch 50 Cái Túi đựng Hoa 1 Bông - BeeCost
-
Lịch Sử Giá Túi đựng Hoa 1 Bông. 1 Bịch 50 Cái. - BeeCost
-
Bịch Bịt | Chính Tả Tiếng Việt
-
Bọc Ni Lông Pe Gói đồ - Bịch Xốp đựng đồ - CoopMart.Co
-
Đựng đồ ăn Bằng Túi Nilon: Cẩn Thận Kẻo Ung Thư - Hànộimới
-
Tác Hại Khôn Lường Của Túi Ni Lông Và Các Sản Phẩm Nhựa Dùng Một ...
-
TÚI ĐỰNG PHÂN TAN CHẬM TRỒNG LAN (100 Cái/bịch) - Zalora