Từ điển Tiếng Việt "bịch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bịch
- 1 dt. 1. Đồ đựng đan bằng tre, nứa, có hình trụ, to hơn bồ: bịch thóc Thóc đầy bồ đầy bịch. 2. đphg Túi, bao, bọc: bịch kẹo.
- 2 I. tt. Tiếng rơi, tiếng đập của vật nặng vào bề mặt thường là mềm: nhảy bịch một cái đấm bịch một cái. II. đgt. Đấm mạnh vào người: bịch vào ngực bịch cho một trận.
nId. Một thứ bồ lớn, thường đan bằng tre. IIđg. Đánh. Bịch cho hắn mấy cái. IIIp. Rơi nặng thành tiếng. Rớt bịch một cái. Đánh bịch một cái. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbịch
bịch- noun
- Cylindric bamboo tank, basket
- bịch thóc: a paddy cylindric bamboo tank
- Cylindric bamboo tank, basket
- verb
- To flop with a thudding noise
- vứt bịch bao bột xuống thềm: to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah
- To hit hard
- bịch vào ngực ai: to hit hard somebody's chest
- To flop with a thudding noise
Từ khóa » Cái Bịch đựng đồ
-
Bịch đựng đồ | Shopee Việt Nam
-
Bịch đựng Hàng Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Nghĩa Của Từ Bịch - Từ điển Việt
-
Combo 1Kg Bịch Xốp đựng đồ ăn , Bịch Xốp Có Quai, Bịch Nilon
-
Bọc Ni Lông PE Gói đồ - Bao Xốp đựng đồ Cho Shop
-
Bịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giảm Giá 1 Bịch 50 Cái Túi đựng Hoa 1 Bông - BeeCost
-
Lịch Sử Giá Túi đựng Hoa 1 Bông. 1 Bịch 50 Cái. - BeeCost
-
Bịch Bịt | Chính Tả Tiếng Việt
-
Bọc Ni Lông Pe Gói đồ - Bịch Xốp đựng đồ - CoopMart.Co
-
Đựng đồ ăn Bằng Túi Nilon: Cẩn Thận Kẻo Ung Thư - Hànộimới
-
Tác Hại Khôn Lường Của Túi Ni Lông Và Các Sản Phẩm Nhựa Dùng Một ...
-
TÚI ĐỰNG PHÂN TAN CHẬM TRỒNG LAN (100 Cái/bịch) - Zalora