Nghĩa Của Từ : Blocks | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blocks Probably related with:
English Vietnamese
blocks chặn sóng rồi ; chặn ; các khối ; cản ; dãy nhà mới ; dãy nhà nữa ; dãy nhà ; dãy phố nữa ; dãy phố ; gạch ; hình khối ; hạn chế ; hộp block ; khu nhà ; khu ; khô ; khối hình ; khối lớn ; khối nhà ; khối ; lô đất ; lượng sống ; lốc ; ngăn chặn ; ngăn ; nhà ở ; những ngăn trở ; những nhóm độc ; những tảng đá ; những viên gạch ; những viên ngạch ; phận ; sẽ chặn ; tòa nhà ; tảng mà qua ; tảng ; viên gạch ; vật liệu ; đường ;
blocks bế ; chặn sóng rồi ; chặn ; các khối ; cản ; dãy nhà mới ; dãy nhà nữa ; dãy nhà ; dãy phố nữa ; dãy phố ; gạch ; hình khối ; hạn chế ; hộp block ; khu nhà ; khu ; khô ; khô ́ i ; khô ́ ; khối hình ; khối lớn ; khối nhà ; khối ; lô đất ; lượng sống ; lốc ; móng ; ngăn chặn ; ngăn ; nhà ở ; những ngăn trở ; những nhóm độc ; những tảng đá ; những viên gạch ; những viên ngạch ; phận ; sẽ chặn ; tòa nhà ; tảng mà qua ; tảng ; viên gạch ; vật liệu ;
May related with:
English Vietnamese
anvil-block -block) /'ænvilblɔk/ * danh từ - để đe
back-blocks * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)
block letter * danh từ - chữ viết rời nhau (như trong chữ in)
block-buster * danh từ - (từ lóng) bom tấn
block-system * danh từ - (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường
chock-a-block * tính từ - (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm
drawing-block * danh từ - sổ lề để vẽ
horse-block * danh từ - bệ (để) trèo (lên) ngựa
monkey-block * danh từ - ròng rọc xoay
pillow-block * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa
plummer-block * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì
shaving-block * danh từ - cục phèn xoa (sau khi cạo râu)
slide-block * danh từ - (kỹ thuật) con trượt
stumbling-block * danh từ - vật chướng ngại - hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
wood-block * danh từ - mộc bản
zinc-block * danh từ - (ngành in) bản kẽm
address block - (Tech) khối địa chỉ
allocated block - (Tech) khối được phân định
begin block - (Tech) khối bắt đầu
block address - (Tech) địa chỉ khối
block cancel character - (Tech) ký tự bỏ khối
block check character - (Tech) ký tự kiểm khối
block data - (Tech) dữ kiện khối
block device - (Tech) thiết bị khối
block diagram - (Tech) sơ đồ khối
block gap - (Tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap
block ignore character = block cancel character
block length - (Tech) độ dài khối
block mark - (Tech) dấu khối
block nesting - (Tech) lồng khối
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Blocks Có Nghĩa Là Gì