Từ điển Anh Việt"blocks"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
blocks
block /blɔk/- danh từ
- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
- (từ lóng) cái đầu (người)
- ngoại động từ
- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
- to block the enemy's plant: chặn đứng những kế hoạch của địch
- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
- phản đối (dự luật ở nghị viện)
- rập chữ nổi (bìa sách, da
- to block out a plan: phác ra một kế hoạch
- to block in a pictủe: vẽ phác một bức tranh
cục |
arrangement by blocks: sự bố cục thành khối |
đá khối |
địa khối |
tảng |
khối neo |
|
sự lắp ráp khối lớn |
|
khối chèn |
|
building of window or door blocks into wall openings |
sự chèn ô cửa sổ và cửa đi vào tường |
|
lớp lót sàn |
|
floor construction with filling blocks |
sàn ván có gỗ đệm |
|
housing development by blocks |
sự xây dựng ô phố |
|
housing development by blocks |
sự xây dựng tiểu khu |
|
các khối giao nhau |
|
đá hộc (để lát, bó vỉa hè) |
|
đá thô |
|
phiến lát đường |
|
phiến vuông |
|
một hàng khối xây đá |
|
một hàng khối xây gạch |
|
top course of tank blocks |
hàng gạch xây bể trên cùng |
|
Xem thêm: city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
blocks
Từ điển WordNet
n.
- a solid piece of something (usually having flat rectangular sides)
the pyramids were built with large stone blocks
- a rectangular area in a city surrounded by streets and usually containing several buildings; city block
he lives in the next block
- a three-dimensional shape with six square or rectangular sides; cube
- a number or quantity of related things dealt with as a unit
he reserved a large block of seats
he held a large block of the company's stock
- housing in a large building that is divided into separate units
there is a block of classrooms in the west wing
- (computer science) a sector or group of sectors that function as the smallest data unit permitted
since blocks are often defined as a single sector, the terms `block' and `sector' are sometimes used interchangeably
- an inability to remember or think of something you normally can do; often caused by emotional tension; mental block
I knew his name perfectly well but I had a temporary block
- a simple machine consisting of a wheel with a groove in which a rope can run to change the direction or point of application of a force applied to the rope; pulley, pulley-block
- a metal casting containing the cylinders and cooling ducts of an engine; engine block, cylinder block
the engine had to be replaced because the block was cracked
- an obstruction in a pipe or tube; blockage, closure, occlusion, stop, stoppage
we had to call a plumber to clear out the blockage in the drainpipe
- a platform from which an auctioneer sells; auction block
they put their paintings on the block
- the act of obstructing or deflecting someone's movements; blocking
v.
- render unsuitable for passage; barricade, blockade, stop, block off, block up, bar
block the way
barricade the streets
stop the busy road
- hinder or prevent the progress or accomplishment of; obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass
His brother blocked him at every turn
- stop from happening or developing; stop, halt, kibosh
Block his election
Halt the process
- interfere with or prevent the reception of signals; jam
Jam the Voice of America
block the signals emitted by this station
- run on a block system
block trains
- interrupt the normal function of by means of anesthesia
block a nerve
block a muscle
- shut out from view or get in the way so as to hide from sight; obstruct
The thick curtain blocked the action on the stage
The trees obstruct my view of the mountains
- stamp or emboss a title or design on a book with a block
block the book cover
- obstruct; stuff, lug, choke up
My nose is all stuffed
Her arteries are blocked
- block passage through; obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up
obstruct the path
- support, secure, or raise with a block
block a plate for printing
block the wheels of a car
- impede the movement of (an opponent or a ball); parry, deflect
block an attack
- be unable to remember; forget, blank out, draw a blank
I'm drawing a blank
You are blocking the name of your first wife!
- shape by using a block
Block a hat
block a garment
- shape into a block or blocks
block the graphs so one can see the results clearly
- prohibit the conversion or use of (assets); freeze, immobilize, immobilise
Blocked funds
Freeze the assets of this hostile government
English Synonym and Antonym Dictionary
blocks|blocked|blockingsyn.: clog hinder lump mass obstruct solid