Nghĩa Của Từ Bó Bột - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Cast in plaster.
Chân nó bị bó bột His leg was in a plaster cast. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/B%C3%B3_b%E1%BB%99t »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bó Bột Chân Tiếng Anh
-
"Bó Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
'bó Bột' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Bột Giặt Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Bột Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Plaster – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"bó Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Học - VnExpress
-
Bó Bột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gãy Thân Xương đùi - Bệnh Viện FV - FV Hospital
-
Bệnh Gãy Xương Mắt Cá Chân - Gãy Bàn Chân Và Cách điều Trị
-
Phẫu Thuật Nối Gân Achilles (A-sin) Bị đứt: Cần Lưu ý điều Gì?
-
Bó Bột Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Và Những Lưu ý Sau Bó Bột