Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Học - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về y học
"Bandage" nghĩa là băng bó còn "cast" là bó bột. Ngoài những từ này, bạn có biết từ nào để chỉ bộ phận cơ thể hoặc mang nghĩa chẩn đoán, cấp cứu?
| STT | Từ vựng | Cách phát âm (Theo từ điển Oxford) | Nghĩa |
| 1 | Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng, ổ bụng, nơi chứa dạ dày và các cơ quan tiêu hoá |
| 2 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
| 3 | Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng bó |
| 4 | Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
| 5 | Cast | /kɑːst/ (Anh-Anh) /kæst/ (Anh-Mỹ) | Bó bột |
| 6 | Colon | /ˈkəʊlɒn/ (Anh-Anh) /ˈkəʊlən/ (Anh-Mỹ) | Ruột già |
| 7 | Crutches | /krʌtʃ/ | Nạng |
| 8 | Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán |
| 9 | Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Khẩn cấp, cấp cứu |
| 10 | Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
| 11 | Flu | /fluː/ | Bệnh cúm |
| 12 | Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
| 13 | Hernia | /ˈhɜːniə/ (Anh-Anh) /ˈhɜːrniə/ (Anh-Mỹ) | Thoát vị |
| 14 | Incision | /ɪnˈsɪʒn/ | Vết rạch |
| 15 | In-patient | /ɪn/ /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân nội trú |
| 16 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ (Anh-Anh) /ˌɑːpəˈreɪʃn/ (Anh-Mỹ) | Phẫu thuật |
| 17 | Organs | /ˈɔːɡən/ (Anh-Anh) /ˈɔːrɡən/ (Anh-Mỹ) | Các cơ quan trong cơ thể |
| 18 | Out-patient | /aʊt/ /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân ngoại trú |
| 19 | Pain | /peɪn/ | Đau đớn |
| 20 | Prosthesis | /prɒsˈθiːsɪs/ (Anh-Anh) /prɑːsˈθiːsɪs/ (Anh-Mỹ) | Bộ phận giả |
| 21 | Scar | /skɑːr/ | Sẹo |
| 22 | Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật, tương tự "Operation" |
| 23 | Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm, xi-lanh |
| 24 | Thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ (Anh-Anh) /θərˈmɑːmɪtər/ (Anh-Mỹ) | Nhiệt kế |
| 25 | Tumor | /ˈtjuːmə(r)/ (Anh-Anh) /ˈtuːmər/ (Anh-Mỹ) | Khối u |
| 26 | Vomit | /ˈvɒmɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑːmɪt/ (Anh-Mỹ) | Nôn |
| 27 | Wheelchair | /ˈwiːltʃer/ | Xe lăn |
Ảnh: Shutterstock
Theo FluentU
- 15 từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh
- Cách phân biệt 'make' và 'do' ít người biết
- Diễn tả quan điểm trong tiếng Anh
Từ khóa » Bó Bột Chân Tiếng Anh
-
"Bó Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bó Bột - Từ điển Việt - Anh
-
'bó Bột' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Bột Giặt Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Bột Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Plaster – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"bó Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bó Bột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gãy Thân Xương đùi - Bệnh Viện FV - FV Hospital
-
Bệnh Gãy Xương Mắt Cá Chân - Gãy Bàn Chân Và Cách điều Trị
-
Phẫu Thuật Nối Gân Achilles (A-sin) Bị đứt: Cần Lưu ý điều Gì?
-
Bó Bột Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Và Những Lưu ý Sau Bó Bột