Nghĩa Của Từ : Bobby | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bobby Best translation match:
English Vietnamese
bobby * danh từ - (từ lóng) cảnh sát
Probably related with:
English Vietnamese
bobby anh ; anh ấy ; bob ; bobby ạ ; boby ; chuyện ; chắc ; của bobby ; cứu ; gã ; gọi ; joyce ; khó ; nhanh ; nâng ; phép ; tôi là bobby ; đây ; đó ; ̀ bobby ; ̣ bobby ;
bobby anh ; anh ấy ; bob ; bobby ạ ; boby ; chắc ; của bobby ; cứu ; gọi ; hỏi ; joyce ; nhanh ; nâng ; tôi là bobby ; đây ; đó ; ̀ bobby ; ̣ bobby ;
May related with:
English Vietnamese
bobby * danh từ - (từ lóng) cảnh sát
bobby-socks -sox) /'bɔbisɔks/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn
bobby-sox -sox) /'bɔbisɔks/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn
bobby-soxer * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14)
bobby pin * danh từ - cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bobby Nghĩa Là Gì