Nghĩa Của Từ Bợm - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    (Khẩu ngữ) kẻ sành sỏi về những trò ăn chơi
    bợm rượu (uống được nhiều rượu) bợm bạc (chuyên sống bằng cờ bạc)
    kẻ chuyên lừa bịp, trộm cắp
    tin bợm mất bò (tng)

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) sành sỏi và khôn khéo, có nhiều mánh khoé táo tợn
    xoay xở rất bợm! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%A3m »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bợm Là J