Nghĩa Của Từ Bơm - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí
    bơm xe đạp bơm chữa cháy

    Động từ

    đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơi đến nơi khác bằng bơm
    bơm nước vào ruộng bơm thuốc trừ sâu bơm mực vào bút bơm lốp xe cho căng
    (Khẩu ngữ) nói quá mức về mặt nào đó (hàm ý chê)
    bơm phồng khó khăn bơm to chuyện Đồng nghĩa: thổi phồng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C6%A1m »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bơm điện Có Nghĩa Là Gì