Từ điển Việt Anh "bơm điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bơm điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bơm điện

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
electric pump
  • máy bơm điện chìm dưới nước: submersible electric pump
  • bơm điện cảm ứng
    induction pump
    bơm điện từ
    electromagnetic pump
    máy bơm điện trên công trường
    electric contractor's pump
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bơm điện Có Nghĩa Là Gì