Nghĩa Của Từ Bọng Ong - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khúc gỗ hình trụ rỗng, bịt hai đầu, chừa lỗ nhỏ cho ong vào làm tổ
nuôi khoảng chục bọng ong Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%8Dng_ong »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bọng Ong
-
BỌNG MẬT ONG KHOÁI CHUẨN RỪNG MƯỜNG TÈ LAI CHÂU ...
-
Ký Sự: Săn Mật Ong Bọng đất - Báo Bình Phước
-
Ong – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sáp Ong Là Gì? Sáp Ong Mua ở đâu, Giá Bao Nhiêu Và Những Lưu ý ...
-
Tìm Ong Mật Theo Mùa Những Bông Hoa Giúp Phát Hiện Tổ Ong.
-
Sáp Ong Có Tác Dụng Gì? - Vinmec
-
Vị Trí Và Nơi đặt Tổ Ong - Wikifarmer
-
Mật Ong Ruồi Nguyên Bọng Tây Bắc - Mira Good Food
-
ONG RUỒI NGUYÊN TỔ - HOA BAN FOOD™
-
Adidas Ốp Bảo Vệ ống Chân Tiro Club - Đen
-
Kỹ Thuật Nuôi Ong Lấy Mật Hiệu Quả - Hội Nông Dân Tỉnh Thái Nguyên
-
Phương Pháp Ngăn Ong Mật Bỏ Tổ Bay đi - Ban Dân Tộc
-
Xà Bông Cục Diệt Khuẩn Lifebuoy Mật Ong Và Nghệ