Nghĩa Của Từ Bỏng - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    bị tổn thương ở da thịt do chịu tác động của lửa, nhiệt hoặc hoá chất, v.v.
    bỏng nước sôi bỏng acid rát như phải bỏng Đồng nghĩa: phỏng
    nóng hoặc rát đến mức có cảm giác như bị bỏng
    cát nóng bỏng chân nói rát cổ bỏng họng

    Danh từ

    món ăn làm bằng ngô hoặc gạo rang phồng cho nở ra, có khi trộn thêm mật
    bỏng ngô một nắm bỏng gạo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%8Fng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bỏng Ngô Nghĩa Là Gì