Nghĩa Của Từ Bổng - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    (giọng, tiếng) cao và trong
    tiếng sáo khi trầm khi bổng lên bổng xuống trầm Trái nghĩa: trầm
    ở vị trí lên được rất cao trong khoảng không
    nhấc bổng lên "Lão chỉ đá phốc cho một cái thì bổng cả thúng lẫn người lên nóc nhà!" (THoài; 32) Trái nghĩa: la Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%95ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bổng Gì